Xe nâng hàng CATERPILLAR – Cat lift truck GP15ZN
(Xe nâng động cơ xăng - gas 1.5 tấn)
Đặc tính kỹ thuật cơ bản:
Cải tiến dựa trên model chuẩn, xe nâng hàng Caterpillar CAT lift truck GP15ZN được trang bị động cơ nâng lớn hơn (K21 engine) có dung tích xilanh 2.065l và dễ dàng cho công suất 34KW tại tốc độ quay 2200rpm. Theo đó momen xoắn của xe cũng tang lên mức 158 ở tốc độ 1600rpm
Độ nâng cao:
- Cùng với xe nâng hàng Caterpillar CAT lift truck thì chúng tôi cũng có nhiều loại khung nâng thích hợp cho Model GP15ZN. Bao gồm khung nâng 2 tâng, khung nâng 3 tầng, khung nâng 2tuy và khung nâng 3 tuy.
Nhà cung cấp uy tín nhất:
Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực xe công trình, chúng tôi hiện là nhà cung cấp có quy mô lớn nhất Việt Nam.
- Nhà cung cấp xe nâng hàng và xe công trình số 1 Việt Nam
- Nhà cung cấp có quy mô lớn nhất Việt Nam (5 chi nhánh khắp cả nước)
- Nhà cung cấp có DV khách hàng tốt nhất với hệ thống CALL CENTER 24/7
- Thương hiệu xe công trình được ưa chuộn nhất nước Mỹ
Xe nang hang 1.5tan, xe nâng hàng xăng gasoline, xe nang dong co xang gasoline – xe nâng chạy xang gasoline 1.5tan, xe nang caterpillar, GP15 FG15, cung cấp xe nâng hàng, bán xe nâng hàng, bán xe nâng hàng 1.5tan, cung cap xe fork lift truck, dong co K21 – K21 Engine.
(xe nang hang, xe nang xang, xe nang gas, dong co xang, dong co gas, 1.5tan, forklift, lift truck, gasoline, lpg)
************
Characteristics (Xe nang Cat fork lift truck) | ||
Manufacturer (abbreviation) | Cat Lift Trucks | |
Manufacturer’s model designation | GP15ZN | |
Power source: (battery, diesel, LP gas, petrol) | LP gas | |
Operator type: pedestrian, (operator)-standing, -seated | Seated | |
Load capacity | Q (kg) | 1.5 |
Load center distance | c (mm) | 500 |
Load distance, axle to fork face | x (mm) | 400 |
Wheelbase | y (mm) | 1400 |
Weight (Xe nang Cat fork lift truck) | ||
Truck weight, without load / including battery | kg | 2520 |
Axle loading with maximum load, front/rear | kg | 3580 / 440 |
Axle loading without load, front/rear | kg | 1110 / 1410 |
Wheels, Drive Train (Xe nang Cat fork lift truck) | ||
Tyres: V=solid, L=pneumatic, SE=solid pneumatic - front/rear | SE / SE (L / L) | |
Tyre dimensions, front | 6.50-10 | |
Tyre dimensions, rear | 5.00-8 | |
Number of wheels, front/rear (x=driven) | 2x / 2 | |
Track width (center of tyres), front | b10 (mm) | 890 |
Track width (center of tyres), rear | b11 (mm) | 900 |
Dimensions (Xe nang Cat fork lift truck) | ||
Mast tilt, forwards/backwards | α/β ° | 10-Jun |
Height with mast lowered (see tables) | h1 (mm) | 2140 |
Free lift (see tables) | h2 (mm) | 80 |
Lift height (see tables) | h3 (mm) | 3290 |
Overall height with mast raised | h4 (mm) | 4340 |
Height to top of overhead guard | h6 (mm) | 2145 |
Seat height | h7 (mm) | 1109 |
Tow coupling height | h10 (mm) | 290 |
Overall length | l1 (mm) | 3330 |
Length to fork face (includes fork thickness) | l2 (mm) | 2260 |
Overall width | b1/b2 (mm) | 1065 / 1480 |
Fork dimensions (thickness, width, length) | s / e / l (mm) | 35 x 100 x 1070 |
Fork carriage to DIN 15 173 A/B/no | 2A | |
Fork carriage width | b3 (mm) | 920 |
Ground clearance under mast, with load | m1 (mm) | 110 |
Ground clearance at center of wheelbase, with load (forks lowered) | m2 (mm) | 135 |
Working aisle width with 1000 x1200 mm pallets, crosswise | Ast (mm) | 3550 |
Working aisle width with 800 x1200 mm pallets, crosswise | Ast (mm) | 3350 |
Turning circle radius | Wa (mm) | 1950 |
Minimum distance between centers of rotation | b13 (mm) | 555.5 |
Performance (Xe nang Cat fork lift truck) | ||
Travel speed, with/without load | km/h | 19 / 19.5 |
Lifting speed, with/without load | m/s | 0.64 / 0.65 |
Lowering speed, with/without load | m/s | 0.52 / 0.50 |
Rated drawbar pull, with/without load | N | 15300 / 14800 |
Gradeability, with/without load | % | 26 / - |
Acceleration time (10 metres) with/without load | s | - |
Service brakes (mechanical/hydraulic/electric/pneumatic) | Hydraulic | |
IC Engine (Xe nang Cat fork lift truck) | ||
Manufacturer / Type | K21 LE | |
Rated / Nominal output to ISO 1585** | kW | 41 |
Rated speed to DIN 70 020 | rpm | 2700 |
Number of cylinders / cubic capacity | cm3 | Apr-65 |
Fuel consumption according to VDI 60 cycle | l/h / kg/h | / 2.10 |
Miscellaneous (Xe nang Cat fork lift truck) | ||
Type of drive control | Powershift / 1 | |
Maximum operating pressure for attachments | bar | 180 |
Oil flow for attachments | l/min | 60 |
Noise level, value at operator’s ear (EN 12053) | dB(A) | * |
Towing coupling design / DIN type, ref. | PIN |
************
xe nâng hàng caterpillar 1.5 tấn, xe nâng cat fork lift truck, xe nâng động cơ xăng, xe nâng động cơ gas, gasoline forklift, lpg fork lift truck, xe forklift, xe nâng hàng, forklift nhật bản, forklift JAPAN
More infomation:
Chúng tôi chuyên cung cấp các loại xe nâng CAT USA gồm xe nâng điện, xe nâng Diesel, Xe nâng xăng, xe nâng gas, xe nâng reach truck, xe nâng kho lạnh.
Ngoài ra, quý khách dễ dàng tìm được thông số kỹ thuật của các hãng xe khác tại web chúng tôi như:
Heli forklift dien, Yale forklift dien, Hyster forklift dien, Crown forklift dien, CAT forklift dien, Clark forklift dien, Raymond forklift dien, Nissan forklift dien, Komatsu forklift dien, Mitsubishi forklift dien, Deawoo forklift dien, Linde forklift dien, Jungheinrich forklift dien.
Xe nang heli forklift dien, xe nang yale forklift dien, xe nang hyster forklift dien, xe nang crown forklift dien, xe nang cat forklift dien, xe nang clark forklift dien, xe nang raymond forklift dien, xe nang nissan forklift dien, xe nang komatsu forklift dien, xe nang mitsubishi forklift dien, xe nang deawoo forklift dien, xe nang linde forklift dien, xe nang jungheinrich forklift dien.
Xe nang forklift dien cua chung toi dat tieu chuan Euro 3 cho khi thai sach, va co chung nhan eco ve tiet kiem nhien lieu nang luong.
Tất cả xe nâng Toyota mới 100% trên thị trường Việt Nam đều do chúng tôi phân phối. Những trường hợp khác đều là mạo nhận. Và chúng tôi không phân phối các loại xe forklift dien khác vì chúng tôi nhận thấy xe nâng hàng toyota ngày càng được ưa chuộng. Và chúng tôi đề cao tính ổn định, sự làm việc bền bỉ và an toàn tuyệt đối trong vận hành.
Tag: Xe nâng hàng toyota forklift dien, xe nang forklift dien, xe nang hang toyota, phan phoi toyota forklift dien, phan phoi xe nang hang toyota, nhap khau xe nang hang toyota, nhap khau Toyota forklift dien, bao tri xe nang, bao tri xe nang toyota, sua chua xe nang hang toyota, sua chua bao tri forklift dien, cung cap linh kien xe nang forklift dien, cung cap linh kien phu tung xe nang forklift dien, tu van chon mua xe nang hang, xe forklift dien dien,
xe nang forklift dien dau diezn, xe nang forklift dien xang, xe nang forklift dien dong co su dung gas, xe nang reach truck điện.
No comments:
Post a Comment