Xe nâng Caterpillar EP30K PAC
(Xe nâng CATERPILLAR - CAT fork lift truck)
- Xe nâng hàng được ưa chuộn nhất tại Mỹ,
- Xe nâng hàng bền nhất nước Mỹ
- Hãng xe nâng đầu tiên và duy nhất có call-center tại Việt Nam
Thông số kỹ thuật EP30K PAC
Characteristics (Fork lift truck) | (Fork lift truck) | |
Manufacturer (abbreviation) | Cat Lift Trucks | |
Manufacturer’s model designation | EP30K PAC | |
Power source: (battery, diesel, LP gas, petrol) | Battery | |
Operator type: pedestrian, (operator)-standing, -seated | Seated | |
Load capacity | Q(kg) | 3000 |
Load centre distance | c (mm) | 500 |
Load distance, axle to fork face | x(mm) | 490 |
Wheelbase | y(mm) | 1690 |
Weight (Fork lift truck) | (Fork lift truck) | |
Truck weight, without load / including battery (Fork lift truck) | kg | 4941 |
Axle loading with maximum load, front/rear (Fork lift truck) | kg | 7360 / 580 |
Axle loading without load, front/rear (Fork lift truck) | kg | 2595 / 2346 |
Wheels, Drive Train (Fork lift truck) | (Fork lift truck) | |
Tyres: V=solid, L=pneumatic, SE=solid pneumatic - front/rear | SE / SE | |
Tyre dimensions, front | 28 x 9 - 15 | |
Tyre dimensions, rear | 18 x 7 - 8 | |
Number of wheels, front/rear (x=driven) | 2x / 2 | |
Track width (centre of tyres), front | b10(mm) | 990 |
Track width (centre of tyres), rear | b11(mm) | 898 |
Dimensions (Fork lift truck) | (Fork lift truck) | |
Mast tilt, forwards/backwards | α/ß° | 6 / 8 |
Height with mast lowered (see tables) | h1(mm) | 2155 |
Free lift (see tables) | h2(mm) | 100 |
Lift height (see tables) | h3(mm) | 3270 |
Overall height with mast raised | h4(mm) | 4325 |
Height to top of overhead guard | h6(mm) | 2250 |
Seat height | h7(mm) | 1155 |
Tow coupling height | h10(mm) | - |
Overall length | l1 (mm) | 3592 |
Length to fork face (includes fork thickness) | l2 (mm) | 2522 |
Overall width | b1/b2 (mm) | 1230 |
Fork dimensions (thickness, width, length) | s / e / l (mm) | 45 x 125 x 1070 |
Fork carriage to DIN 15 173 A/B/no | 3A | |
Fork carriage width | b3(mm) | 1000 |
Ground clearance under mast, with load | m1(mm) | 117 |
Ground clearance at centre of wheelbase, with load | m2(mm) | 130 |
Working aisle width with 1000 x1200 mm pallets, crosswise | Ast(mm) | 3870 |
Working aisle width with 800 x1200 mm pallets, crosswise | Ast(mm) | 3670 |
Turning circle radius | Wa(mm) | 2180 |
Minimum distance between centres of rotation | b13(mm) | - |
Performance (Fork lift truck) | (Fork lift truck) | |
Travel speed, with/without load | km/h | 20.0 / 20.0 |
Lifting speed, with/without load | m/s | 0.45 / 0.60 |
Lowering speed, with/without load | m/s | 0.50 / 0.50 |
Rated drawbar pull, with/without load | N | 7500 / 8050 |
Maximum drawbar pull, with/without load (5 min short duty) | N | 11000 / 11600 |
Gradeability, with/without load | % | 12.7 / 22.1 |
Maximum gradeability, with/without load | % | 14.2 / 24.6 |
Acceleration time (10 metres) with/without load | s | 5.1 / 4.5 |
Service brakes (mechanical/hydraulic/electric/pneumatic) | Hydraulic | |
Electric motors (Fork lift truck) | (Fork lift truck) | |
Drive motor capacity (60 min. short duty) | kW | 14.5 |
Lift motor output at 15% duty factor | kW | 20.0 |
Battery to DIN 43 531/35/36 A/B/C/no | 43.536A | |
Battery voltage/capacity at 5-hour discharge | V/Ah | 80 / 750 |
Battery weight | kg | 1872 |
Miscellaneous (Fork lift truck) | (Fork lift truck) | (Fork lift truck) |
Type of drive control | MOSFET | |
Maximum operating pressure for attachments | bar | 185 |
Oil flow for attachments | l/min | – |
Noise level, value at operator’s ear (EN 12053) | dB(A) | – |
Towing coupling design / DIN type, ref. | – |
More infomation:
Xe nâng hàng Caterpillar forklift - CAT lift Truck của Mỹ, là hãng xe nâng hàng được yêu thích nhất tại Mỹ và là xe nâng hàng được yêu thích nhất tại Việt Nam
Chúng tôi chuyên cung cấp các loại xe nâng CAT USA gồm xe nâng điện, xe nâng Diesel, Xe nâng xăng, xe nâng gas, xe nâng reach truck, xe nâng kho lạnh.
Ngoài ra, quý khách dễ dàng tìm được thông số kỹ thuật của các hãng xe khác tại web chúng tôi như:
Heli forklift dien, Yale forklift dien, Hyster forklift dien, Crown forklift dien, CAT forklift dien, Clark forklift dien, Raymond forklift dien, Nissan forklift dien, Komatsu forklift dien, Mitsubishi forklift dien, Deawoo forklift dien, Linde forklift dien, Jungheinrich forklift dien.
Xe nang heli forklift dien, xe nang yale forklift dien, xe nang hyster forklift dien, xe nang crown forklift dien, xe nang cat forklift dien, xe nang clark forklift dien, xe nang raymond forklift dien, xe nang nissan forklift dien, xe nang komatsu forklift dien, xe nang mitsubishi forklift dien, xe nang deawoo forklift dien, xe nang linde forklift dien, xe nang jungheinrich forklift dien.
Xe nang forklift dien cua chung toi dat tieu chuan Euro 3 cho khi thai sach, va co chung nhan eco ve tiet kiem nhien lieu nang luong.
Tất cả xe nâng Toyota mới 100% trên thị trường Việt Nam đều do chúng tôi phân phối. Những trường hợp khác đều là mạo nhận. Và chúng tôi không phân phối các loại xe forklift dien khác vì chúng tôi nhận thấy xe nâng hàng toyota ngày càng được ưa chuộng. Và chúng tôi đề cao tính ổn định, sự làm việc bền bỉ và an toàn tuyệt đối trong vận hành.
Tag: Xe nâng hàng toyota forklift dien, xe nang forklift dien, xe nang hang toyota, phan phoi toyota forklift dien, phan phoi xe nang hang toyota, nhap khau xe nang hang toyota, nhap khau Toyota forklift dien, bao tri xe nang, bao tri xe nang toyota, sua chua xe nang hang toyota, sua chua bao tri forklift dien, cung cap linh kien xe nang forklift dien, cung cap linh kien phu tung xe nang forklift dien, tu van chon mua xe nang hang, xe forklift dien dien,
xe nang forklift dien dau diezn, xe nang forklift dien xang, xe nang forklift dien dong co su dung gas, xe nang reach truck điện.
Xe nâng hàng Caterpillar - CAT lift truck của Mỹ:
- Xe nâng hàng được ưa chuộn nhất tại Mỹ,
- Xe nâng hàng bền nhất nước Mỹ
- Hãng xe nâng đầu tiên và duy nhất có call-center tại Việt Nam
No comments:
Post a Comment