domain, domain name, premium domain name for sales

Thursday, May 10, 2012

Bảng giá xe oto các hãng xe

Bảng giá xe oto các hãng xe trong nước và nhập khẩu dưới đây được cập nhật tháng 12 năm 2011. Vì vậy nó chỉ có tính chất tham khảo.







Giá xe oto AUDI


Mẫu xe
Xuất xứ
Động cơ
Hộp số
Công suất (mã lực)
Mô-men (Nm)
Giá bán (VNĐ)
Audi A4
CBU
1.8L/I4
8AT
118
250
1,460,000,000
Audi A6
CBU
2.0L/I4
6AT
168
280
1,890,000,000
Audi A8 3.0
CBU
3.0L/V6
8AT
247
549
4,100,000,000
Audi A8 4.2
CBU
4.2L/V8
8AT
350
445
5,200,000,000
Audi Q5 2.0
CBU
2.0L/I4
7AT
211
350
1,911,000,000
Audi Q7 3.0
CBU
3.0L/V6
8AT
272
400
3,200,000,000
Audi Q7 4.2 FSI
CBU
4.2L/V8
6AT
350
440
2,430,000,000

Giá xe oto BMW


Mẫu xe
Xuất xứ
Động cơ
Hộp số
Công suất (mã lực)
Mô-men (Nm)
Giá bán (VNĐ)
BMW 3-Series 320i
CBU
1.995cc/I4
6AT
156
200
1,258,000,000
BMW 3-Series 320i Cab
CBU
1.995cc/I4
6AT
156
200
2,455,000,000
BMW 3-Series 325i
CBU
2.497cc/I6
6AT
218
250
1,589,000,000
BMW 3-Series 325i Cab
CBU
2.497cc/I6
6AT
218
250
2,791,000,000
BMW 3-Series iEdition 320i
CBU
2.0L/I4
6AT
156
200
1,432,000,000
BMW 3-Series iEdition 325i
CBU
2.5L/I6
6AT
210
250
1,823,000,000
BMW 5-Series 523i
CBU
3.0L/I6
8AT
204
270
2,150,000,000
BMW 5-Series 528i
CBU
2.996cc/I6
8AT
258
310
2,623,000,000
BMW 5-Series 535i G. Turismo
CBU
2.979cc/I6
8AT
306
400
3,211,000,000
BMW 7-Series 730Li
CBU
2.996cc/I6
6AT
258
310
4,093,000,000
BMW 7-Series 740Li
CBU
2.979cc/I6
6AT
326
450
4,828,000,000
BMW 7-Series 750Li
CBU
4.395cc/V8
6AT
407
600
5,668,000,000
BMW X1 sDrive18i
CBU
1.995cc/I4
6AT
150
200
1,573,000,000
BMW X1 xDrive28i
CBU
2.996cc/I6
6AT
258
310
1,909,000,000
BMW X5 xDrive35i
CBU
2.979cc/I6
8AT
306
400
3,358,000,000
BMW X6 35i
CBU
2.979cc/I6
8AT
306
400
3,253,000,000
BMW Z4 sDrive23i
CBU
2.497cc/I6
6MT
204
250
2,413,000,000

Giá xe oto CHEVROLET
Mẫu xe
Xuất xứ
Động cơ
Hộp số
Công suất (mã lực)
Mô-men (Nm)
Giá bán (VNĐ)
Chevrolet Aveo LT
CKD
1.5L/I4
5MT
86
134
397,853,000
Chevrolet Captiva LT-D Maxx
CKD
2.0L/I4
5MT
150
320
729,081,000
Chevrolet Captiva LT-G Maxx
CKD
2.4L/I4
5MT
136
220
739,587,000
Chevrolet Captiva LTZ-D maxx
CKD
2.0L/I4
5AT
150
320
785,811,000
Chevrolet Captiva LTZ-G Maxx
CKD
2.4L/I4
5AT
136
220
796,316,000
Chevrolet Cruze LS 1.6 (La-zăng đúc)
CKD
1.6L/I4
5MT
107
150
487,086,000
Chevrolet Cruze LS 1.6 (La-zăng sắt)
CKD
1.6L/I4
5MT
107
150
495,859,000
Chevrolet Cruze LT 1.8
CKD
1.8L/I4
5MT
139
176
598,813,000
Chevrolet Cruze LT-Z 1.8
CKD
1.8L/I4
6MT
139
176
630,330,000
Chevrolet Orlando LS
CKD
1.8L
5MT
141
176
670,570,000
Chevrolet Orlando LT
CKD
1.8L
5MT
141
176
691,590,000
Chevrolet Orlando LTZ
CKD
1.8L
6AT
141
176
733,633,000
Chevrolet Spark LT
CKD
0.8L/I4
5MT
51
71.5
304,660,250
Chevrolet Spark LT 1.2 new 2012
Liên doanh
0.8 SOHC MPI
Số tự động 4 cấp
38/6.000
71,5/4.400
381,349,000
Chevrolet Spark LT AT
CKD
0.8L/I4
4AT
51
71.5
336,176,000
Chevrolet Spark Van
CKD
0.8L/I4
5MT
51
71.5
220,615,000
Chevrolet Vivant 2.0 CDX AT
CKD
2.0L/I4
4AT
121
178
571,564,000
Chevrolet Vivant 2.0 CDX MT
CKD
2.0L/I4
5MT
121
178
546,532,000
Chevrolet Vivant 2.0 SE
CKD
2.0L/I4
5MT
121
178
506,898,000
 
Giá xe oto CHRYSLER
Mẫu xe
Xuất xứ
Động cơ
Hộp số
Công suất (mã lực)
Mô-men (Nm)
Giá bán (VNĐ)
Chrysler 300 C
CBU
2.7L/V6
AT
177
257
1,764,000,000
Giá xe oto CITROEN
Mẫu xe
Xuất xứ
Động cơ
Hộp số
Công suất (mã lực)
Mô-men (Nm)
Giá bán (VNĐ)
Citroen DS3
CBU
1.6L/I4
4AT
118
160
1,014,000,000

 


Giá xe oto DAEWOO

Mẫu xe
Xuất xứ
Động cơ
Hộp số
Công suất (mã lực)
Mô-men (Nm)
Giá bán (VNĐ)
Daewoo Gentra SX
CKD
1.5L/I4
5MT
86
131
399,285,500
Daewoo Lacetti
CKD
1.6L/I4
5MT
107
150
439,130,000

 


Giá xe oto DODGE

Mẫu xe
Xuất xứ
Động cơ
Hộp số
Công suất (mã lực)
Mô-men (Nm)
Giá bán (VNĐ)
Dodge Journey
CBU
2.7L/V6
6AT
185
256
1,596,000,000

Giá xe oto FIAT
Mẫu xe
Xuất xứ
Động cơ
Hộp số
Công suất (mã lực)
Mô-men (Nm)
Giá bán (VNĐ)
Fiat 500
CBU
1.2L/MPI
Dualogic (Hai chế độ)
69
102
906,000,000
Fiat Bravo
CBU
1.4L
MTA
120
206
1,092,000,000
Fiat Punto
CBU
1368
MTA
77
115
799,500,000

Giá xe oto FORD
Mẫu xe
Xuất xứ
Động cơ
Hộp số
Công suất (mã lực)
Mô-men (Nm)
Giá bán (VNĐ)
Ford Escape XLS 2.3 4X2
CKD
2.3L/I4
4AT
143
196
752,000,000
Ford Escape XLT 2.3 4X4
CKD
2.3L/I4
4AT
143
196
829,000,000
Ford Everest 4x2 AT Diesel
CKD
2.5L/I4
5AT
143
330
845,000,000
Ford Everest 4x2 MT Diesel
CKD
2.5L/I4
5MT
143
330
796,000,000
Ford Everest 4x4 MT Diesel
CKD
2.5L/I4
5MT
143
330
880,000,000
Ford Fiesta 1.4 MT
CKD
1.4L/I4
5MT

126
519,000,000
Ford Fiesta 1.6 AT 4 cửa
CKD
1.6L/I4
6AT

151
572,000,000
Ford Fiesta 1.6 AT 5 cửa Sport
CKD
1.6L/I4
6AT

151
613,000,000
Ford Focus 1.8 AT 5 cửa
CKD
1.8L/I4
4AT
131
165
649,000,000
Ford Focus 1.8 MT Sedan
CKD
1.8L/I4
5MT
131
165
609,000,000
Ford Focus 2.0 AT Diesel
CKD
2.0L/I4
6AT
136
320
787,000,000
Ford Focus 2.0 AT Petrol
CKD
2.0L/I4
4AT
146
185
720,000,000
Ford Mondeo 2.3
CKD
2.3L/I4
6AT
164
213
994,200,000
Ford Ranger 4x2 XL MT Canopy
CKD
2.5L/I4
5MT
143
330
582,200,000
Ford Ranger 4x2 XL MT STD
CKD
2.5L/I4
5MT
143
330
557,200,000
Ford Ranger 4x2 XLT AT Canopy
CKD
2.5L/I4
5AT
143
330
697,200,000
Ford Ranger 4x2 XLT AT STD
CKD
2.5L/I4
5AT
143
330
668,800,000
Ford Ranger 4x4 XL MT Canopy
CKD
2.5L/I4
5MT
143
330
622,200,000
Ford Ranger 4x4 XL MT STD
CKD
2.5L/I4
5MT
143
330
593,560,000
Ford Ranger 4x4 XLT MT Canopy
CKD
2.5L/I4
5MT
143
330
708,200,000
Ford Ranger 4x4 XLT MT STD
CKD
2.5L/I4
5MT
143
330
679,250,000
Ford Ranger 4x4 XLT MT Wildtrak
CKD
2.5L/I4
5AT
143
330
718,200,000
Ford Transit 16s Diesel
CKD
2.4L/I4
5MT
101
285
798,000,000

Giá xe oto HONDA
Mẫu xe
Xuất xứ
Động cơ
Hộp số
Công suất (mã lực)
Mô-men (Nm)
Giá bán (VNĐ)
Honda Accord 2.4L AT
Nhập khẩu




1,435,000,000
Honda Accord 3.5
CBU
3.5L/V6
5AT
270
339
1,701,000,000
Honda Civic 1.8L 5AT
CKD
1.8L
5AT
138
174
754,000,000
Honda Civic 1.8L 5AT Wise Edition
CKD
1.8L/l4
5AT
138
174
741,000,000
Honda Civic 1.8L 5MT
CKD
1.8L
5MT
138
174
689,000,000
Honda Civic 1.8L 5MT Wise Edition
CKD
1.8L/I4
5MT
138
174
659,000,000
Honda Civic 2.0L 5AT
CKD
2.0L
5AT
153
188
850,000,000
Honda Civic 2.0L 5AT Wise Edition
CKD
2.0L/l4
5AT
153
188
828,000,000
Honda CR-V 2.4L AT
CKD
2.4L/I4
5AT
161
220
1,078,000,000

Giá xe oto HYUNDAI
Mẫu xe
Xuất xứ
Động cơ
Hộp số
Công suất (mã lực)
Mô-men (Nm)
Giá bán (VNĐ)
Hyundai Accent 1.4 MT
CBU
1.4L/I4
5MT
97
125
535,500,000
Hyundai Accent 1.4AT
CBU
1.4L/I4
4AT
97
125
567,000,000
Hyundai Elantra 1.6 AT
CBU
1.4L/I4
4AT
121
153
625,800,000
Hyundai Elantra 1.6MT
CBU
1.4L/I4
5MT
121
153
577,500,000
Hyundai Equus 3.8 AT
CBU
3.8L/V6
6AT
285
358
2,757,300,000
Hyundai Equus 4.6 AT
CBU
4.6L/V8
4AT
361
440
3,287,550,000
Hyundai Genesis Coupe 2.0 AT
CBU
2.0L/I4
6AT
210
302
1,108,380,000
Hyundai Getz 1.4L AT
CBU
1.4L/I4
4AT
95
126
462,315,000
Hyundai i10 1.1 AT
CBU
1.1L/I4
4AT
67
99
383,350,000
Hyundai i10 1.2 AT
CBU
1.2L/I4
4AT
87
112
441,000,000
Hyundai i10 1.2 MT
CBU
1.4L/I4
5MT
87
112
338,250,000
Hyundai I20 1.4AT
CBU
1.4L/I84
4AT
98
136
532,875,000
Hyundai I30 CW 1.6 AT
CBU
1.4L/I4
4AT
119
154
678,720,000
Hyundai Santa Fe 2.0 AT 2WD
CBU
2.0L/I4
6AT
146
335
1,145,361,500
Hyundai Santa Fe 2.2 AT 4WD 5 chỗ
CBU
2.2L/I4
6AT
197
445
1,113,525,000
Hyundai Santa Fe 2.4 AT GLS 2WD
CBU
2.4L/I4
6AT
197
445
1,145,340,000
Hyundai Santa Fe 2.4 AT GLS 4WD
CBU
2.4L/I4
6AT
184
392
1,138,775,000
Hyundai Sonata 2.0 AT
CBU
2.0L/I4
6AT
165
202
969,832,500
Hyundai Starex 2.4 MT 6 chỗ
CBU
1.4L/I4
5MT
74
226
742,350,000
Hyundai Starex 2.4 MT 9 chỗ
CBU
1.4L/I4
5MT
74
226
786,790,000
Hyundai Starex 2.5 MT 9 chỗ
CBU
2.0L/I4
5MT
74
226
805,980,000
Hyundai Starex 2.5 MT 9 chỗ ghế xoay
CBU
2.5L/I4
5MT
74
226
896,610,000
Hyundai Tucson 2.0 AT 4WD
CBU
2.0L/I4
6AT
139
184
927,202,500
Hyundai Tucson 2.0 MT 2WD
CBU
2.0L/I4
5MT
146
184
850,750,500

Giá xe oto ISUZU
Mẫu xe
Xuất xứ
Động cơ
Hộp số
Công suất (mã lực)
Mô-men (Nm)
Giá bán (VNĐ)
Isuzu D-Cargo 4X2 MT single cab
CBU




364,100,000
Isuzu D-Max LS 4X2 AT
CKD
2.999cc/I4
4AT
136
294
620,400,000
Isuzu D-Max LS 4X2 MT
CKD
2.999cc/I4
5MT
136
280
564,400,000
Isuzu D-Max LS 4X4 AT
CBU
2.999cc/I4
4AT
136
294
697,400,000
Isuzu D-Max LS 4X4 MT
CBU
2.999cc/I4
5MT
136
280
642,400,000
Isuzu D-Max S 4x2 MT
CKD
2.999cc/l4
5 MT
136
280
510,400,000
Isuzu D-Max S 4X4 MT
CBU
2.999cc/I4
5MT
136
280
579,700,000
Isuzu D-Max SC 4x4 AT
CBU
2.999cc/l4
4AT
136
294
735,900,000
Isuzu D-Max SC 4X4 MT
CBU
2.999cc/I4
5MT
136
280
680,900,000
Isuzu Forward F-Series FRR90N
CKD




906,400,000
Isuzu Forward F-Series FRV34L (short)
CKD




1,240,800,000
Isuzu Forward F-Series FRV34Q (long)
CKD




1,267,200,000
Isuzu Forward F-Series FRV34S (superlong)
CKD




1,298,000,000
Isuzu Forward F-Series FVM34T
CKD




1,702,800,000
Isuzu Forward F-Series FVM34W (superlong)
CKD




1,785,300,000
Isuzu Forward N-Series NLR55E
CKD




453,916,000
Isuzu Forward N-Series NMR85E (short)
CKD




571,076,000
Isuzu Forward N-Series NMR85H (long)
CKD




581,375,300
Isuzu Forward N-Series NPR85K
CKD




647,900,000
Isuzu Forward N-Series NQR75L
CKD




741,400,000
Isuzu Tractor Head GVR34U
CBU




1,706,000,000

Giá xe oto JEEP
Mẫu xe
Xuất xứ
Động cơ
Hộp số
Công suất (mã lực)
Mô-men (Nm)
Giá bán (VNĐ)
Jeep Grand Cherokee
CBU
3.6L/V6
5AT
290
352
2,565,000,000
Jeep Wrangler Rubicon
CBU
3.8L/V6
4AT
199
315
1,806,000,000
Jeep Wrangler Sahara
CBU
3.8L/V6
4AT
199
315
1,785,000,000

Giá xe oto KIA
Mẫu xe
Xuất xứ
Động cơ
Hộp số
Công suất (mã lực)
Mô-men (Nm)
Giá bán (VNĐ)
Kia Carens 1.6L EX MLT
CBU
1.591cc/I4
5MT
142
156
488,000,000
Kia Carens 2.0L EX MT
CKD
1.591cc/I4
5MT
142
156
554,000,000
Kia Carens 2.0L SX AT
CKD
1.998cc/I4
4AT
145
188
604,000,000
Kia Carens 2.0L SX MT
CKD
1.998cc/I4
5MT
145
188
584,000,000
Kia Carnival AT 2.7L
CBU
2.656cc/V6
4AT
189
249
855,000,000
Kia Carnival MT 2.7L
CBU
2.656cc/V6
5MT
189
249
785,000,000
Kia Carnival MT 2.9L Diesel
CBU
2.902cc/I4
5MT
160
343
785,000,000
Kia Cerato Hatchback 1.6L
CBU
1.592cc/I4
4AT
124
156
676,000,000
Kia Cerato Koup 2.0L
CBU
1.988cc/I4
4AT
156
194
751,000,000
Kia Forte 1.6L EX MT
CKD
1.592cc/I4
5MT
124
156
514,000,000
Kia Forte 1.6L EX MTL
CKD
1.592cc/I4
5MT
124
156
479,000,000
Kia Forte 1.6L SX AT
CKD
1.998cc/I4
4AT
124
156
594,000,000
Kia Forte 1.6L SX MT
CKD
1.998cc/I4
5MT
124
156
560,000,000
Kia Magentis AT 2.0
CBU
1.998cc/I4
5AT
164
197
735,000,000
Kia Morning 1.1L LX MT
CKD
1.086cc/I4
5MT
65
96
322,000,000
Kia Morning 1.1L SX AT
CKD
1.086cc/I4
4AT
65
96
376,000,000
Kia Morning 1.1L SX MT
CKD
1.086cc/I4
5MT
65
96
352,000,000
Kia Optima 2.0 G AT
CBU
1.998cc/I4
6AT
274
365
950,000,000
Kia Rio 1.4 G AT
CBU
1.4L
AT


574,000,000
Kia Sorento 4WD 2.4L ESP
CBU
2.349cc/I4
6AT
174
226
995,000,000
Kia Sorento AT 2WD 2.4L
CBU
2.349cc/I4
6AT
174
226
950,000,000
Kia Sorento AT 2WD 2.4L ESP
CBU
2.349cc/I4
6AT
174
226
960,000,000
Kia Sorento AT 4WD 2.4L
CBU
2.349cc/I4
6AT
174
226
990,000,000
Kia Sorento DMT 2WD 2.2L Diesel
CBU
2.199cc/I4
6MT
197
422
945,000,000
Kia Sorento MT 2WD 2.4L
CBU
2.349cc/I4
6MT
174
226
924,000,000
Kia Sorento MT 4WD 2.4L
CBU
2.349cc/I4
6MT
174
226
952,000,000
Kia Sportage 4WD AT 2.0L
CBU
1.998cc/I4
6AT
166
197
870,000,000
Kia Sportage 4WD MT 2.0L
CBU
1.998cc/I4
5MT
160
197
844,000,000

Giá xe oto MERCEDES-BENZ
Mẫu xe
Xuất xứ
Động cơ
Hộp số
Công suất (mã lực)
Mô-men (Nm)
Giá bán (VNĐ)
Mercedes-Benz C-Class 200 CGI Blue EFFICIENCY
CKD
1.8L/I4
5AT
184
270
1,188,000,000
Mercedes-Benz C-Class 250 CGI Blue EFFICIENCY
CKD
1.8L/I4
5AT
204
310
1,285,000,000
Mercedes-Benz C-Class 300 AMG
CKD
3.0L/V6
7AT
231
300
1,490,000,000
Mercedes-Benz CLS-Class 300
CKD
3.0L/V6
7AT
231
300
3,003,000,000
Mercedes-Benz E-Class 250 CGI Sedan
CKD
1.8L/I4
5AT
204
310
1,753,000,000
Mercedes-Benz E-Class 300
CKD
3.0L/V6
7AT
231
300
2,321,000,000
Mercedes-Benz E-Class 350 Coupe
CBU
3.5L/V6
7AT
270
350
2,906,000,000
Mercedes-Benz GL-Class 450 4Matic
CBU
4.7L/V8
7AT
340
460
4,076,000,000
Mercedes-Benz GLK 300 4Matic
CKD
3.0L/V6
7AT
231
300
1,460,550,000
Mercedes-Benz R-Class 300 L
CBU
3.0L/V6
7AT
170
300
2,906,000,000
Mercedes-Benz S-Class 300 L
CBU
3.0L/V6
7AT
170
300
3,978,000,000
Mercedes-Benz S-Class 500 L
CBU
5.5L/V8
7AT
285
530
4,856,000,000
Mercedes-Benz SLK 200K
CBU
1.8L/I4
5AT
135
250
1,948,000,000
Mercedes-Benz Sprinter 313 Business
CKD
2.2L/I4
5MT
109
270
848,000,000
Mercedes-Benz Sprinter ESP 313
CKD
2.2L/I4
5MT
129
300
897,000,000
Mercedes-Benz Sprinter Panel Van
CKD
2.2L/I4
5MT
109
270
614,800,000

Giá xe oto MITSUBISHI
Mẫu xe
Xuất xứ
Động cơ
Hộp số
Công suất (mã lực)
Mô-men (Nm)
Giá bán (VNĐ)
Mitsubishi Canter 4.7 LW
CKD
3.908cc/I4
5MT
110
281
516,800,000
Mitsubishi Canter 6.5 Wide
CKD
3.908cc/I4
5MT
110
281
558,600,000
Mitsubishi Canter 7.5 Great
CKD
3.908cc/I4
5MT
136
381
583,300,000
Mitsubishi Grandis
CKD
2.378cc/I4
4AT
178
235
939,400,000
Mitsubishi Grandis Limited
CKD
2.378cc/I4
4AT
178
230
976,900,000
Mitsubishi Pajero GL
CKD




1,650,300,000
Mitsubishi Pajero GLS
CKD




1,878,600,000
Mitsubishi Pajero GLS AT
CKD




1,944,400,000
Mitsubishi Triton GL
CKD
2.351cc/I4
5MT
136
270
479,600,000
Mitsubishi Triton GLS AT
CKD
2.477cc/I4
4AT
136
314
613,000,000
Mitsubishi Triton GLS MT
CKD
2.477cc/I4
5MT
136
314
588,200,000
Mitsubishi Triton GLX
CKD
2.477cc/I4
5MT
136
314
512,400,000
Mitsubishi Zinger GL
CKD
2.351cc/I4
5MT
139
207
500,000,000
Mitsubishi Zinger GLS
CKD
2.351cc/I4
5MT
139
207
642,800,000
Mitsubishi Zinger GLS AT
CKD
2.351cc/I4
4AT
139
207
674,800,000

Giá xe oto NISSAN
Mẫu xe
Xuất xứ
Động cơ
Hộp số
Công suất (mã lực)
Mô-men (Nm)
Giá bán (VNĐ)
Nissan Grand Livina 1.8 AT
CKD
1798 cc
Số tự động


705,000,000
Nissan Grand Livina 1.8 MT
CKD
1798 cc
Số sàn


653,500,000
Nissan Navara 2.5 MT 4WD
CBU
2488 cc
Số sàn


686,500,000

Giá xe oto PMC
Mẫu xe
Xuất xứ
Động cơ
Hộp số
Công suất (mã lực)
Mô-men (Nm)
Giá bán (VNĐ)
PMC Passo thùng composit

1L
5MT


175,800,000
PMC Passo thùng kín inox

1L
5MT


165,000,000
PMC Passo thùng lửng

1L
5MT


149,500,000
PMC Passo thùng mui bạt

1L
5MT


160,800,000
PMC Premio DX
CKD
2.771cc/I4
5MT
75
230
316,800,000
PMC Premio II 4x4
CKD
2.498cc
5MT


418,900,000
PMC Premio II GS
CKD
2.237cc
5MT


345,200,000
PMC Premio MAX
CKD
3.168cc
5MT


346,800,000
PMC Pronto II GS (7 chỗ)
CKD
2.0L
5MT
114
165
456,800,000

Giá xe oto PORSCHE
Mẫu xe
Xuất xứ
Động cơ
Hộp số
Công suất (mã lực)
Mô-men (Nm)
Giá bán (VNĐ)
Porsche 911 Carrera
CBU
3.6L/B6
6MT
345
392
5,390,100,000
Porsche 911 Carrera Cabriolet
CBU
3.6L/B6
6MT
345
390
6,056,600,000
Porsche 911 Carrera GTS
CBU
3.8L/B6
6MT
408
420
6,529,600,000
Porsche 911 Carrera GTS Cabriolet
CBU
3.8L/B6
6MT
408
420
7,133,700,000
Porsche 911 Carrera S
CBU
3.8L/B6
6MT
385
420
6,157,600,000
Porsche 911 GT3
CBU
3.8L/B6
6MT
435
430
7,544,400,000
Porsche 911 GT3 RS
CBU
3.8L/B6
6MT
450
450
9,219,200,000
Porsche 911 Targa 4
CBU
3.6L/B6
6MT
345
392
6,142,600,000
Porsche 911 Targa 4S
CBU
3.8L/B6
6MT
345
420
6,897,200,000
Porsche 911 Turbo
CBU
3.8L/B6
6MT
500
650
8,991,300,000
Porsche 911 Turbo Cabriolet
CBU
3.8L/B6
6MT
500
650
9,662,100,000
Porsche 911 Turbo S
CBU
3.8L/B6
7AT
530
700
10,320,000,000
Porsche Boxster
CBU
2.9L/B6
6MT
255
290
2,977,800,000
Porsche Boxster S
CBU
3.4L/B6
6MT
310
390
3,743,200,000
Porsche Boxster Spyder
CBU
3.4L/B6
6MT
320
370
4,171,000,000
Porsche Cayenne
CBU
3.6L/V6
6MT
300
400
3,199,200,000
Porsche Cayenne S
CBU
4.8L/V8
8AT
400
500
4,257,000,000
Porsche Cayenne S Hybrid
CBU
3.0L/V6/H
8AT
380
580
4,689,200,000
Porsche Cayenne Turbo
CBU
4.8L/V8
8AT
500
700
6,652,100,000
Porsche Cayman
CBU
2.9L/B6
6MT
265
300
3,190,600,000
Porsche Cayman S
CBU
3.4L/B6
6MT
320
370
4,078,600,000
Porsche Panamera
CBU
3.6L/V6
6MT
300
400
4,192,500,000
Porsche Panamera 4
CBU
3.6L/V6
7AT
300
400
4,517,200,000
Porsche Panamera 4S
CBU
4.8L/V8
7AT
400
500
6,379,100,000
Porsche Panamera S
CBU
4.8L/V8
6MT
400
500
6,024,300,000
Porsche Panamera Turbo
CBU
4.8L/V8
7AT
500
700
8,428,000,000

Giá xe oto RENAULT
Mẫu xe
Xuất xứ
Động cơ
Hộp số
Công suất (mã lực)
Mô-men (Nm)
Giá bán (VNĐ)
Renault Fluence
CBU
2.0L/I4
CVT
140
190
1,046,000,000
Renault Koleos
CBU
2.5L/I4
CVT
170
226
1,429,000,000

Giá xe oto SUBARU
Mẫu xe
Xuất xứ
Động cơ
Hộp số
Công suất (mã lực)
Mô-men (Nm)
Giá bán (VNĐ)
Subaru Forester 2.0 X
CBU
2.0L/B4
4AT
150
196
1,233,100,000
Subaru Forester 2.5 XT
CBU
2.5L/B4
4AT
230
320
1,480,100,000
Subaru Impreza 2.0 R
CBU
2.1L/B4
5MT
150
196
1,062,100,000
Subaru Impreza 2.5 STI
CBU
2.5L/B4
6MT
300
470
1,708,100,000
Subaru Impreza 2.5 WRX
CBU
2.5L/B4
5MT
265
343
1,328,000,000
Subaru Legacy 2.5 GT
CBU
2.5L/B4
5AT
265
350
1,613,100,000
Subaru Outback 3.6 R
CBU
3.6L/B6
5AT
260
350
1,803,100,000

Giá xe oto SUZUKI
Mẫu xe
Xuất xứ
Động cơ
Hộp số
Công suất (mã lực)
Mô-men (Nm)
Giá bán (VNĐ)
Suzuki APV GL
CKD
1.590cc/I4
5MT
91
127
488,659,000
Suzuki APV GLS
CKD
1.590cc/I4
5MT
91
127
515,509,000
Suzuki Swift AT
CBU
1.490cc/I4
4AT
101
130
601,065,000
Suzuki Swift MT
CBU
1.490cc/I4
5MT
101
130
564,065,000

 


Giá xe oto TOYOTA

Mẫu xe
Xuất xứ
Động cơ
Hộp số
Công suất (mã lực)
Mô-men (Nm)
Giá bán (VNĐ)
Toyota Camry 2.4G
CKD
2.4L/I4
5AT
165

1,093,000,000
Toyota Camry 3.5Q
CKD
3.5L/V6
6AT
273,5

1,507,000,000
Toyota Corolla Altis 1.8 CVT
CKD
1.8L/I4
CVT
138
173
773,000,000
Toyota Corolla Altis 1.8 MT
CKD
1.8L/I4
6MT
138
173
723,000,000
Toyota Corolla Altis 2.0 AT
CKD
2.0L/I4
CVT-i
144
187
842,000,000
Toyota Fortuner 2.5G (4x2) MT
CKD
2.5L/I4
5MT
100,5

840,000,000
Toyota Fortuner 2.7V (4x4) AT
CKD
2.7L/I4
4AT
158

1,012,000,000
Toyota Fortuner V TRD Sportivo
CKD
2.7L/I4
4AT
158
246
1,060,000,000
Toyota Hiace COMMUNTER (Dầu, 16 chỗ)
CKD
2.5/L4
5 MT
102
260
704,000,000
Toyota Hiace COMMUNTER (Xăng, 16 chỗ)
CKD
2.7/l4
5 MT
151
141
681,000,000
Toyota Hiace Super Wagon (Xăng, 10 chỗ)
CKD
2.7/l4
5 MT
151
141
823,000,000
Toyota Hilux 2.5E
CBU
2.5L/I4
5MT
100,6
200
568,000,000
Toyota Hilux 3.0G
CBU
3.0L/I4
5MT
160
343
711,000,000
Toyota Innova G
CKD
2.0L/I4
5MT
134

715,000,000
Toyota Innova GSR
CKD
2.0L/I4
5MT
134

754,000,000
Toyota Innova J
CKD




640,000,000
Toyota Innova V
CKD
2.0L/I4
4AT
134

790,000,000
Toyota Land Cruiser 200
CBU
4.7L/V8
5AT
271

2,608,000,000
Toyota Land Cruiser Prado
CBU
2.7L/I4
4AT
161
246
1,923,000,000
Toyota Vios 1.5 E
CKD
1.5L/I4
5MT
107
141
552,000,000
Toyota Vios 1.5 G
CKD
1.5L/I4
4AT
107
141
602,000,000
Toyota Vios 1.5C
CKD
1.5l/14
5MT
107
141
488,000,000
Toyota Vios LIMO
CKD
1.5L/I4
5MT
107
141
520,000,000
Toyota Yaris
CBU
1.5L/I4
4AT
107
141
658,000,000

Giá xe oto VOLKSWAGEN
Mẫu xe
Xuất xứ
Động cơ
Hộp số
Công suất (mã lực)
Mô-men (Nm)
Giá bán (VNĐ)
Volkswagen New Beetle
CBU
1.595cc/I4
6AT
102
148
1,095,000,000
Volkswagen Passat CC
CBU
1.984cc/I4
6AT
200
280
1,595,000,000
Volkswagen Scirocco
CBU
1.390cc/I4
7AT
160
240
796,000,000
Volkswagen Tiguan
CBU
1.984cc/I4
6AT
170
280
1,555,000,000

No comments:

Post a Comment