Báo giá này áp dụng từ ngày 01 tháng 01 năm 2013.
STT | Models | Giá bán lẻ (VND) | Ghi chú | |
1 | Spark Lite 0.8 Van | 220,867,500 | 2 chỗ ngồi và thùng hàng tải trọng 300Kg | |
2 | Spark Lite 0.8 LT | 306,059,250 | 5 chỗ ngồi | |
3 | Spark LS 1.0 | 313,500,000 | 5 chỗ ngồi | |
4 | Spark LT 1.0 | 339,700,000 | 5 chỗ ngồi | |
5 | Spark 1.2 LS | 364,957,250 | 5 chỗ ngồi | |
6 | Spark 1.2 LT | 382,416,300 | 5 chỗ ngồi | |
7 | Aveo 1.5 LT | 403,872,000 | 5 chỗ ngồi | |
8 | Lacetti 1.6 EX | 439,631,500 | 5 chỗ ngồi | |
9 | Cruze 1.6 LS | 496,426,000 | 5 chỗ ngồi | |
10 | Cruze 1.8 LT | 599,497,500 | 5 chỗ ngồi | |
11 | Cruze 1.8 LTZ | 631,050,000 | 5 chỗ ngồi | |
12 | Orlando LS | 671,016,500 | 7 chỗ ngồi | |
13 | Orlando LT | 692,051,500 | 7 chỗ ngồi | |
14 | Orlando LTZ | 734,121,500 | 7 chỗ ngồi | |
15 | Cap 2.4 LT G - New | 880,440,960 | 7 chỗ ngồi | |
16 | Cap 2.4 LT Z G - New | 915,148,710 | 7 chỗ ngồi |
Tags: bang gia xe hoi, bang gia xe cua GM vietnam, bao gia xe GM viet nam
Xem thêm:
* Báo giá xe HYUNDAI
No comments:
Post a Comment