domain, domain name, premium domain name for sales

Monday, November 7, 2011

Bản mệnh và năm sinh


Giaxehyundai.net



Bạn muốn biết mình tuổi con gì? Có mệnh như thế nào? Tất cả đều có ở đây, chỉ việc tra cứu mà thôi. Chúc bạn luôn may mắn và thành công!


BẢN MỆNH THEO NĂM SINH

TT
BẢN MỆNH

           NĂM SINH

1
 Lộ bàng thổ (Đất giữa đường)
Canh Ngọ
1930, 1990
Tân Mùi
1931, 1991
2
Kiếm phong kim (Vàng đầu mũi kiếm)
Nhâm Thân
1932, 1992
Qúy Dậu
1933, 1993
3
Sơn đầu hỏa (Lửa trên núi)
Giáp Tuất
1934, 1994
Ất Hợi
1935, 1995
4
Giản hạ thủy (Nước dưới khe)
Bính Tí
1936, 1996
Đinh Sửu
1937, 1997
5
Thành đầu thổ (Đất trên thành)
Mậu Dần
1938, 1998
Kỷ Mão
1939, 1999
6
Bạch lạp kim (Vàng trong nến rắn)
Canh Thìn
1940, 2000
Tân Tỵ
1941, 2001
7
Dương liễu mộc (Cây dương liễu)
Nhâm Ngọ
1942, 2002
Qúy Mùi
1943, 2003
8
Tuyền trung thủy (Dưới giữa dòng suối)
Giáp Thân
1944, 2004
Ất Dậu
1945, 2005
9
Ốc thượng thổ (Đất trên nóc nhà)
Bính Tuất
1946, 2006
Đinh Hợi
1947, 2007
10
Tích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét)
Mậu Tí
1948, 2008
Kỷ Sửu
1949, 2009
11
Tùng bách mộc (Cây tùng bách)
Canh Dần
1950, 2010
Tân Mão
1951, 2011
12
Trường lưu thủy (Giòng nước lớn)
Nhâm Thìn
1952, 2012
Qúy Tỵ
1953, 2013
13
Sa trung kim (Vàng trong cát)
Giáp Ngọ
1954, 2014
Ất Mùi
1955, 2015
14
Sơn hạ hỏa (Lửa dưới chân núi)
Bính Thân
1956, 2016
Đinh Dậu
1957, 2017
15
Bình địa mộc (Cây ở đồng bằng)
Mậu Tuất
1958, 2018
Kỷ Hợi
1959, 2019
16
Bích thượng thổ (Đất trên vách)
Canh Tí
1960, 2020
Tân Sửu
1961, 2021
17
Kim bạch kim (Vàng pha bạch kim)
Nhâm Dần
1962, 2022
Qúy Mão
1963, 2023
18
Hú đăng hỏa (Lửa ngọn đèn)
Giáp Thìn
1964, 2024
Ất Tỵ
1965, 2025
19
Thiên hà thủy (Nước trên trời)
Bính Ngọ
1966, 2026
Đinh Mùi
1967, 2027
20
Đại dịch thổ (Đất thuộc 1 khu lớn)
Mậu Thân
1968, 2028
Kỷ Dậu
1969, 2029
21
Thoa xuyến kim (Vàng trang sức)
Canh Tuất
1970, 2030
Tân Hợi
1971, 2031
22
Tang đố mộc (Gỗ cây dâu)
Nhâm Tí
1972, 2032
Qúy Sửu
1973, 2033
23
Đại khê thủy (Nước dưới khe lớn)
Giáp Dần
1974, 2034
Ất Mão
1975, 2035
24
Sa trung thổ (Đất lẫn trong cát)
Bính Thìn
1976, 2036
Đinh Tỵ
1977, 2037
25
Thiên thượng hỏa (Lửa trên trời)
Mậu Ngọ
1978, 2038
Kỷ Mùi
1979, 2039
26
Thạch lựu mộc (Cây thạch lựu)
Canh Thân
1980, 2040
Tân Dậu
1981, 2041
27
Đại hải thủy (Nước đại dương)
Nhâm Tuất
1982, 2042
Qúy Hợi
1983, 2043
28
Hải trung kim (Vàng dưới biển)
Giáp Tí
1984, 2044
Ất Sửu
1985, 2045
29
Lư trung hỏa (Lửa trong lò)
Bính Dần
1986, 2046
Đinh Mão
1987, 2047
30
Đại lâm mộc (Cây trong rừng lớn)
Mậu Thìn
1988, 2048
Kỷ Tỵ
1989, 2049

  





BẢNG QUY LOẠI NGŨ HÀNH

                                                                                                    'ST by Mr. Đồng'


No comments:

Post a Comment