domain, domain name, premium domain name for sales

Friday, May 3, 2013

Toyota Camry mạnh mẽ

Toyota Camry mạnh mẽ

  Toyota Camry phiên bản mới mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu hơn.

Toyota Camry

Toyota Camry được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1983 đến nay doanh số bán hàng của Camry trên toàn cầu đã đoạt doanh số 15 triệu xe. Tại Mỹ Toyota Camry là mẫu xe bán chạy nhất liên tiếp trong 9 năm.

Toyota Camry mới tạo nên chuẩn mực toàn cầu cho dòng xe sedan hạng trung cao cấp, mang đến một hình ảnh mới, một phong cách mới cho khách hàng, kết hợp giữa thiết kế sang trọng, thể thao, hiện đại cùng khả năng vận hành mạnh mẽ tích kiệm nhiên liệu, vượt trội hơn trước. Với tiêu chuẩn hàng đầu về an toàn chất lượng đáng tin cậy.

Toyota Camry

Ngoại thất của Toyota Camry mới sắc sảo và trẻ chung hơn.

Toyota Camry
Ngoại Thất toyota camry

Toyota Camry thế hệ thứ 7 chính thức được ra mắt với nhiều thay đổi, thiết kế ngoại thất sắc sảo hơn với bộ lưới tản nhiệt trên được thu nhỏ lại, trong khi đó bộ lưới tản nhiệt phía dưới và hốc đèn sương mù được mở rộng ra. So với những phiên bản cũ, thiết kế của phiên bản Camry mới sử dụng nhiều đường thẳng hơn ở phần mui xe cột A và cột C được thiết kế thẳng và sắc cạnh. Thiết kế trần xe có xu hướng dốc từ trụ B lên trụ C giúp tạo ra một cho ngồi thoải mái hơn cho khoang hành khách phía sau. Bên cạnh đó, thiết kế đèn pha phía trước và đèn hậu phía sau của xe được thiết kế góc cạnh kết hơp với cánh hướng gió phái sau tạo hiệu quả khí động học tốt cho Xe phiên bản mới. Tất cả những điều này đã mang lại một diện mạo thể thao và trẻ trung hơn rất nhiều. Sở hữu Toyota Camry phiên bản mới sẽ đồng nghĩa với việc bạn đã tạo một phong cách riêng vô cùng độc đáo cho bản thân mình.

Nội thất xe Toyota Camry mới rộng rãi thoải mái hơn.

Không chỉ được chăm chút vẻ bên ngoài. Bên trong không gian nội thất của Toyota Camry mới đã làm được cải tiến đáng kể với chất lượng cao cấp hơn, để đảo ngược ấn tượng tẻ nhạt của thế hệ trước. Nội thất bọc da, bộ phụ kiện độc đáo và cụm đồng hồ khác lạ đem lại cho Camry sự mới mẻ, khác biệt, tạo niềm cảm hứng bất tận cho người ngồi trước vô – lăng. Mặc dù sở hữu kích thước tương đương với phiên bản cũ, nhưng Toyota Camry mới vẫn tạo cho người sử dụng một cảm giác rộng rãi hơn nhờ sự thay đổi vị trí của chân ga và ghế trước, ghế sau. Bên cạnh đó, so với những dòng xe khác, đã xử lý khá tốt vấn đề tiếng ồn lọt vào cabin. Với Camry phiên bản mới bạn hoàn toàn yên tâm bởi những yếu tố gây nhiễu bên ngoài sẽ không thể làm phiền, khiến bạn mất tập trung khi lái xe được nữa.

Trên bảng táp-lô được bảo phủ bằng bề mặt da với các đường khâu trang trí có phần sang trọng đem lại cảm giác mềm mại khi tiếp xúc, để có thể theo kịp với sự cạnh tranh mà các đối thủ khác đã sớm trang bị cho chiếc xe của họ.Việc kiểm soát khí hậu xem ra có vẻ tốt hơn, một hệ thống âm thanh với màn hình cảm ứng 6,1inchs ở khu vực trung tâm đã xuất hiện. Vô-lăng được bọc da và có thể điều mới.

Mạnh mẽ tích kệm hơn.


Tất cả phiên bản Toyota Camry mới được trang bị lốp xe mới và bánh xe hợp kim 17-inch thiết kế 10 chấu thanh lịch.

Điểm lớn nhất làm nên sự khác biệt của Toyota Camry mới chính là động cơ của xe. Toyota Camry mới nổi bật với sự kết hợp giữa động cơ Atkinson 4 xylanh, dung tích 2,5 lít đã được nâng cấp sức mạnh lên tới 179 mã lực kết hợp với hộp số tự động 6 cấp tiên tiến mới giúp khả năng tăng tốc từ 0 đến 100km/h chỉ trong 8 giây, mức tiêu hao nhiên liệu dự kiến 6,72 lít (đường cao tốc) và 8.0 lít (đường thành phố) Toyota Camry mới đã cải thiện được 30% khả năng tiết kiệm nhiên liệu so với phiên bản cũ, trọng lượng xe giảm xuống đáng kể và tính khí động học được tối ưu hóa.

Sự thay đổi thế hệ lần này của Camry dù không phải là cuộc cách mạng nhưng chắc chắn chiếc xe này luôn đem lại nhiều sự chú ý với người tiêu dùng mỗi khi nó được nâng cấp.

Toyota Camry mới đạt tiêu chuẩn an toàn hàng đầu.

Toyota Camry mới được trang bị các hệ thống an toàn hàng đầu đạt tiêu chuẩn quốc tế, nhằm mang lại sự an toàn tối đa cho người sử dụng. Kết cấu khung Xe Toyota Camry mới đã tăng cường sử dụng loại thép có độ cứng cao và thép siêu cứng kết hợp cùng với thân xe GOA nổi tiếng toàn cầu của Toyota được cải tiến hơn với khả năng tương thích va chạm từ nhiều hướng. Trang bị Hệ thống kiểm soát độ ổn định xe (VSC) tự động điều chỉnh công suất động cơ và lực phanh trên mỗi bánh xe đảm bảo độ ổn định của xe khi cua gấp. Hệ thống ABS ngăn ngừa phanh bị bó cứng khi phanh gấp hay khi xe đi trên đường trơn, hệ thống hỗ trợ ABS giúp cân bằng lực phanh trên mỗi bánh xe, hệ thống hỗ trợ phanh (BA) sẽ tự động gia tăng lực phanh trong trường hợp phanh khẩn cấp. Đồng thời, phanh đĩa bốn bánh được trang bị đĩa phanh lớn nhằm tạo hiệu quả.

phanh lớn nhất. Với những hệ thống này Toyota Camry mới hoàn toàn có thể giúp bạn yên tâm xử lý những tình huống bất ngờ có thể gặp trên đường, mang lại cho bạn cảm giác yên tâm và thoải mái một cách tối đa khi lái xe. Bạn lo lắng về vấn đề ánh sáng khi phải lái xe ban đêm? Camry mới đã giải quyết cho bạn vấn đề đó. Đèn trước HID chiếu sáng mạnh hơn, hệ thống đèn tự động mở rộng góc chiếu AFS điều chỉnh hướng quét ngang của đèn cốt khi vào cua, đem lại cho bạn tầm nhìn tốt hơn. Hệ thống tự đồng điều chỉnh đèn pha cũng đã được trang bị, đảm báo an toàn cho những hành khách cấp cao. Phiên bản mới còn được trang bị cột lái tự đổ cùng với dây đai an toàn, nhằm giảm thiểu tối đa ảnh hưởng khi có va chạm xảy ra. Thiết bị cảm biến trước và sau hỗ trợ người lái trong điều kiện giao thông khó khăn hoặc khi dừng và đỗ xe. Những điều này đã tạo nên điểm khác biệt cho Camry mới so với những dòng xe khác.

Và như thường lệ Toyota Camry mới vẫn sẽ được coi là sản phẩm chủ đạo của thị trường, một mẫu xe có thể thống trị cả về giá trị, tính kinh tế, an toàn, chất lượng và sự thoải mái.

Điều ngạc nhiên nằm ở chỗ, Toyota lại giảm giá bán dành cho Camry mới. “Mặc dù được cải tiến toàn diện giá thấp hơn phiên bản cũ, từ đó mang đến những giá trị tốt nhất trong phân khúc”, ông Bob Carter, phó chủ tịch kiêm tổng giám đốc tập đoàn Toyota, giải thích.
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT/ SPECIFICATION 




2.5Q2.5G2.0E







KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS & WEIGHTS

Kích thước tổng thể / Overall dimensionDài x Rộng x Cao / L x W x Hmm4.825 x 1.825 x 1.470

Kích thước nội thất / Interior dimensionDài x Rộng x Cao / L x W x Hmm2.080 x 1.525 x 1.210

Chiều dài cơ sở / Wheelbase
mm2.775

Chiều rộng cơ sở / TreadTrước x Sau / Front x Rearmm1.575 x 1.560

Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance
mm160

Bán kính quay vòng tối thiểu / Min. turning radius
m5.5

Trọng lượng không tải / Kerb weight
kg1.480 - 1.4901.445

Trọng lượng toàn tải / Gross weight
kg2.000
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH / ENGINE & PERFORMANCE

Mã động cơ / Model

2AR-FE1AZ-FE

Loại / Type

4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-i kép, ACIS /
4-cylinders in line, 16 valves, DOHC, Dual VVT-i, ACIS
4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-i /
4-cyclinders in line, 16 valves, DOHC, VVT-i

Dung tích công tác / Piston displacement
cc2.4941.998

Công suất tối đa (SAE-Net) / Max. output (SAE-Net)
Hp / rpm178 / 6.000145 / 6.000

Mô men xoắn tối đa (SAE-Net) / Max. torque (SAE-Net)
N.m / rpm231 / 4.100190/ 4.000

Dung tích bình nhiên liệu / Fuel tank capacity
L70

Vận tốc tối đa / Max speed
km/h210

Hệ số cản (Cd) / Coefficient of drag

0,28

Tiêu chuẩn khí xả / Emission control

Euro 4

Hộp số / Transmission

Tự động 6 cấp / 6-speed ATTự động 4 cấp / 4-speed AT

Hệ thống treo / SuspensionTrước / Front
MacPherson với thanh cân bằng / MacPherson

Sau / Rear
Độc lập 2 kết nối với thanh cân bằng / Dual link

Lốp xe / Tires

215/55R17215/60R16

Mâm xe / Wheels

Mâm đúc / Alloy
NGOẠI THẨT / EXTERIOR

Cụm đèn trước / Head lampsĐèn chiếu gần / High beam
HID, dạng thấu kính / HID, projector

Đèn chiếu xa / Low beam
Halogen, phản xạ đa chiều / Halogen, multi-reflector

Hệ thống đèn tự động điều chỉnh góc chiếu (ALS) / Auto Leveling System (ALS)

Có / With

Chế độ điều khiển đèn tự động bật/tắt / Auto light on/off feature

Có / WithChỉ tự động tắt / Auto off only

Đèn sương mù trước / Front fog lamp

Có / With

Gương chiếu hậu / Outside rear mirrorĐiều chỉnh điện / Power adjust
Có / With

Gập điện / Power fold
Tự động / AutoCó / With

Tích hợp đèn báo rẽ / Turn signal
Có / With

Cùng màu thân xe / Body color
Có / With

Tự động điều chỉnh khi lùi xe / Reverse link
Có / WithKhông / Without

Nhớ vị trí / Memory
Có (2 vị trí) / With (2 positions)Không / Without

Đèn báo phanh trên cao / High mount stop lamp

Có (LED) / With (LED)

Gạt mưa / Front wiper 

Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/ Intermittent, with timer

Sưởi kính sau / Rear window defogger

Có / With

Ăng ten in trên kính / Antenna

Có / With
NỘI THẤT / INTERIOR

Tay lái / Steering wheelKiểu / Type
4 chấu, bọc da, ốp gỗ / 4-spoke, leather, woodgrain4 chấu, bọc da / 4-spoke, leathe4 chấu, bọc da / 4-spoke, leather

Nút bấm tích hợp / Switch
Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay / Audio system, multi-information display, handsfree phoneHệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin / Audio system, multi-information display

Điều chỉnh / Adjust
4 hướng (Chỉnh điện, nhớ 2 vị trí) / Power tilt & telescopic, with memory (2 positions)4 hướng (Chỉnh tay) / Tilt & telescopic (Manual)

Trợ lực / Power steering
Điện / Electric

Gương chiếu hậu bên trong / Inner rear-view mirror

Chống chói tự động / EC2 chế độ ngày/đêm / Day/Night

Bảng đồng hồ trung tâm / Meter cluster

Optitron

Màn hình hiển thị đa thông tin / Multi-information display

Có / With

Chất liệu ghế / Seat material

Da / Leather

Số chỗ ngồi / Seat capacity

5
TIỆN ÍCH / UTILITIES & COMFORT

Hàng ghế trước / Front seatTrượt - Ngả lưng ghế / Slide-Recline
Có (Chỉnh điện) / With (Electric)Có (Chỉnh điện) / With (Electric)Có (Chỉnh tay) / With (Manual)

Điều chỉnh độ cao / Vertical adjust
Có (Chỉnh điện) / With (Electric)Có (Chỉnh điện) / With (Electric)Ghế lái (Chỉnh tay) / Driver seat (Manual)

Nhớ vị trí ghế người lái / Memory
Có (2 vị trí) / With (2 positions)Không / Without

Gập tựa đầu ghế hành khách phía trước / Collapsible front passenger seat headrest
Có / WithCó / WithKhông / Without

Đệm đỡ lưng người lái/ Driver lumbar support
Có (Chỉnh điện) / With (Electric)Có (Chỉnh điện) / With (Electric)Không / Without

Hàng ghế sau / Rear seatNgả lưng ghế / Recline
Có (Chỉnh điện) / With (Electric)Không / WithoutKhông / Without

Rèm che nắng phía sau / Rear sunshade

Có (Chỉnh điện) / With (Electric)Có (Chỉnh điện) / With (Electric)Không / Without

Rèm che nắng bên hông / Side sunshade

Có (Chỉnh tay) / With (Manual)Không / Without

Hệ thống điều hòa / Air conditioner

Tự động, 3 vùng độc lập / Automatic, 3-zoneTự động, 2 vùng độc lập / Automatic, 2-zone

Hệ thống âm thanh / Audio system

DVD màn hình cảm ứng, 6 loa, AUX/USB, kết nối Bluetooth, điện thoải rảnh tay / DVD, 6 speakers, AUX/USB, Bluetooth, handsfree phoneCD 1 đĩa, 6 loa, AUX/USB / CD, 6 speakers, AUX/USB

Hệ thống mở khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm / Smart entry and push button start system

Có / WithKhông / Without

Hệ thống chống trộm / Anti-thef system

Có / With

Khóa cửa từ xa / Wireless door lock

Có / With

Cửa sổ điều chỉnh điện / Power window

Có, một chạm tất cả các cửa, chống kẹt / With, one touch, jam protection (All doors)
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG / ACTIVE SAFETY

Phanh / BrakesTrước / Front
Đĩa thông gió / Ventilated disc
Sau / Rear
Đĩa / Disc

Cảm biến lùi / Back sonar

Có / With

Cảm biến góc / Corner sensor

Có / WithKhông / Without

ABS/ BA/ EBD

Có / With
AN TOÀN THỤ ĐỘNG / PASSIVE SAFETY

Cột lái tự đổ / Collapsible steering column

Có / With

Cấu trúc giảm chấn thương cổ/ Whiplash injury lessening seats

Có / With

No comments:

Post a Comment