HONDA CIVIC 1.8L MT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
GIỚI THIỆU | |
ĐỘNG CƠ | |
Kiểu động cơ Hộp số Công suất cực đại Momen xoắn cực đại Dung tích thùng nhiên liệu Hệ thống nhiên liệu | SOHC i - VTEC , 4 xilanh thẳng hàng Sàn 5 cấp 104 Kw / 6.500 rpm 174 Nm / 4.300 rpm 50 Lít PGM - FI |
KÍCH THƯỚC | |
Dài x Rộng x Cao Chiều dài cơ sở Chiều rộng cơ sở trước/ sau Khoảng sáng gầm xe Bán kính vòng quay tối thiểu | 4.525 x 1.755 x 1.450 mm 2.670 mm 1.495 / 1.520 mm 170 mm 5.7 mm |
TRỌNG LƯỢNG / BÁNH XE | 2.550 (mm) |
Trọng lượng không tải Trọng lượng toàn tải Dung tích khoang chứa đồ Cỡ lốp Lazang sắt | 1.205 Kg 1.650 Kg 480 Lít 195 / 65 R 15 Ốp nhựa |
HT PHANH & GIẢM SÓC | |
Phanh trước Phanh sau Hệ thống treo trước Hệ thống treo sau | Đĩa tản nhiệt Phanh đĩa Độc lập McPherson Thanh giằng xoắn kép liên kết đa điểm |
NGOẠI THẤT | |
Đèn pha Đèn sương mù Kính chỉnh điện Gương chiếu hậu Chụp ống xả | Halogen Có Có Tích hợp đèn báo rẽ Có |
NỘI THẤT | |
Chất liệu ghế Màu ghế Ghế lái điều chỉnh độ nghiêng Hệ thống điều hòa Bảng đồng hồ đa tầng Nút điều chỉnh, cài đặt đồn | Nỉ cao cấp Vàng be Có Tự động Có Có |
TAY LÁI | |
Hệ thống lái trợ lực điện Tay lái điều chỉnh Tay lái tích hợp lẫy chuyễn số Tay lái tích hợp nút điều chỉnh | EPS 4 hướng Không Có |
HỆ THỐNG ÂM THANH | |
Nguồn âm thanh Hệ thống loa Ăngten trên kính sau | Đài FM / AM , kết nối USB , giắc AUX 4 loa chính và 2 loa bổng Có |
TIỆN ÍCH KHÁC | |
Hộc đựng cốc phía trước Hộc đựng cốc phía sau Tấm chắn nắng Ngăn đựng tạp chí Hộc đựng ví ghế lái | Có Có Có Có Có |
AN TOÀN | |
HT cân bằng điện tử VSA HT chống bó cứng phanh ABS HT phân bổ lực phanh điện tử Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA HT túi khí phía trước i-SRS HT túi khí bên hông OPDS Chìa khóa mã háo chống trộm Hệ thống báo động | Có Có Có Có Có Có Có Có |
Nhập Khẩu Xe Hơi, Bảng giá xe hơi, giá xe con Toyota, giá xe oto bốn bánh, giá xe hơi Toyota nhập khẩu, giá xe oto 4 chỗ, giá xe oto 7 chỗ cập nhật mới nhất.
Sunday, September 29, 2013
HONDA CIVIC 1.8L MT
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment