Đại lý Ford Thanh Xuân - Đại lý chính thức của Ford Việt Nam. Giá Ford Ranger Mới tốt nhất trong mọi thời điểm, chất lượng dịch vụ tốt nhất chắc chắn sẽ làm hài lòng mọi khách hàng. Chúng tôi luôn có những chương trình khuyến mại giá rất tốt với xe Ford Ranger Mới bán tải cho từng tháng
CÔNG TY TNHH MTV THĂNG LONG FORD THANH XUÂN.
BẢNG BÁO GIÁ XE FORD RANGER T6/2012
ĐẶC ĐIỂM, THÔNG SỐ KỸ THUẬT, GIÁ THÀNH XE FORD RANGER
Kích thước & Trọng lượng | Ford Ranger XLT 4X4 MT | Ford Ranger XLS 4X2 AT | Ford Ranger XLS 4X2 MT | Ford Ranger Wildtrak AT 4X2 | Ford Ranger Base 4X4 MT | Ford Ranger Base 4X4 Chassis MT (Không thùng hàng) |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3220 | 3220 | 3220 | 3220 | 3220 | 3220 |
Dài x rộng x cao (mm) | 5351 x 1850 x 1821 | 5274 x 1850 x 1815 | 5274 x 1850 x 1815 | 5351 x 1850 x 1848 | 5274 x 1850 x 1815 | 5110 x 1850 x 1815 |
Góc thoát trước (độ) | 23.7-25.5 | 23.7-25.5 | 23.7-25.5 | 23.7-25.5 | 23.7-25.5 | 23.7-25.5 |
Vệt bánh xe trước (mm) | 1560 | 1560 | 1560 | 1560 | 1560 | 1560 |
Vệt bánh xe sau (mm) | 1560 | 1560 | 1560 | 1560 | 1560 | 1560 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 6350 | 6350 | 6350 | 6350 | 6350 | 6350 |
Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn (kg) | 3200 | 3200 | 3200 | 3200 | 3200 | 3200 |
Trọng lượng không tải xe tiêu chuẩn (kg) | 2029 | 1918 | 1884 | 1980 | 1959 | 1856 |
Tải trọng định mức xe tiêu chuẩn (kg) | 846 | 957 | 991 | 895 | 916 | 1019 |
Góc thoát sau (độ) | 20.3-20.9 | 20.3-20.9 | 20.3-20.9 | 20.3-20.9 | 20.3-20.9 | 20.9-21.8 |
Kích thước thùng hàng (Dài x Rộng x Cao) | 1613 x 1850 x 511 | 1613 x 1850 x 511 | 1613 x 1850 x 511 | 1613 x 1850 x 511 | 1613 x 1850 x 511 | Không |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 80 lít | 80 lít | 80 lít | 80 lít | 80 lít | 80 lít |
Loại cabin | Cabin kép | Cabin kép | Cabin kép | Cabin kép | Cabin kép | Cabin kép |
Động cơ | Ranger XLT 4X4 MT | Ranger XLS 4X2 AT | Ranger XLS 4X2 MT | Ranger Wildtrak AT 4X2 | Ranger Base 4X4 MT | Ranger Base 4X4 Chassis MT Không thùng hàng |
Động cơ | Động cơ Turbo Diesel 2.2L TDCi, trục cam kép, có làm mát khí nạp | Động cơ Turbo Diesel 2.2L TDCi, trục cam kép, có làm mát khí nạp | Động cơ Turbo Diesel 2.2L TDCi, trục cam kép, có làm mát khí nạp | Động cơ Turbo Diesel 2.2L TDCi, trục cam kép, có làm mát khí nạp | Động cơ Turbo Diesel 2.2L TDCi, trục cam kép, có làm mát khí nạp | Động cơ Turbo Diesel 2.2L TDCi, trục cam kép, có làm mát khí nạp |
Dung tích xi lanh (cc) | 2198 | 2198 | 2198 | 2198 | 2198 | 2198 |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 3 | EURO 3 | EURO 4 | EURO 3 | EURO 4 | EURO 4 |
Đường kính x Hành trình (mm) | 86 x 94 | 86 x 94 | 86 x 94 | 86 x 94 | 86 x 94 | 86 x 94 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 375 / 1500-2500 | 375 / 1500-2500 | 320 / 1600-1700 | 375 / 1500-2500 | 320 / 1600-1700 | 320 / 1600-1700 |
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) | 148 / 3700 | 148 / 3700 | 123 / 3700 | 148 / 3700 | 123 / 3700 | 123 / 3700 |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không | Không | Không | Có | Không | Không |
Hệ thống treo | Ford Ranger XLT 4X4 MT | Ford Ranger XLS 4X2 AT | Ford Ranger XLS 4X2 MT | Ford Ranger Wildtrak AT 4X2 | Ford Ranger Base 4X4 MT | Ford Ranger Base 4X4 Chassis MT Không thùng hàng |
Hệ thống treo sau | Loại nhíp với ống giảm chấn | Loại nhíp với ống giảm chấn | Loại nhíp với ống giảm chấn | Loại nhíp với ống giảm chấn | Loại nhíp với ống giảm chấn | Loại nhíp với ống giảm chấn |
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập bằng thanh xoắn kép và ống giảm chấn | Hệ thống treo độc lập bằng thanh xoắn kép và ống giảm chấn | Hệ thống treo độc lập bằng thanh xoắn kép và ống giảm chấn | Hệ thống treo độc lập bằng thanh xoắn kép và ống giảm chấn | Hệ thống treo độc lập bằng thanh xoắn kép và ống giảm chấn | Hệ thống treo độc lập bằng thanh xoắn kép và ống giảm chấn |
Hệ thống phanh | Xe Ranger XLT 4X4 MT | Xe Ranger XLS 4X2 AT | Xe Ranger XLS 4X2 MT | Xe Ranger Wildtrak AT 4X2 | Xe Ranger Base 4X4 MT | Xe Ranger Base 4X4 Chassis MT Không thùng hàng |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có | ABS + ESP | Không | Không |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt |
Cỡ lốp | 265/65R17 | 255/70R16 | 255/70R16 | 265/60R18 | 255/70R16 | 255/70R16 |
Bánh xe | Vành hợp kim nhôm đúc | Vành hợp kim nhôm đúc | Vành hợp kim nhôm đúc | Vành hợp kim nhôm đúc | Vành thép | Vành thép |
Hộp số | Ranger XLT 4X4 MT | Ranger XLS 4X2 AT | Ranger XLS 4X2 MT | Ranger Wildtrak AT 4X2 | Ranger Base 4X4 MT | Ranger Base 4X4 Chassis MT Không thùng hàng |
Hộp số | 6 số tay | Số tự động 6 cấp | 6 số tay | Số tự động 6 cấp | 6 số tay | 6 số tay |
Hệ thống truyền động | Hai cầu chủ động / 4x4 | Một cầu chủ động / 4x2 | Một cầu chủ động / 4x2 | Một cầu chủ động / 4x2 | Hai cầu chủ động / 4x4 | Hai cầu chủ động / 4x4 |
Ly hợp | Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xò đĩa | Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xò đĩa | Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xò đĩa | Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xò đĩa | Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xò đĩa | Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xò đĩa |
Gài cầu không dừng | Có | Không | Không | Không | Có | Có |
Khả năng lội nước (mm) | 800 | 800 | 800 | 800 | 800 | 800 |
Trang thiết bị bên trong xe | Ford Ranger XLT 4X4 MT | Ford Ranger XLS 4X2 AT | Ford Ranger XLS 4X2 MT | Ford Ranger Wildtrak AT 4X2 | Ford Ranger Base 4X4 MT | Ford Ranger Base 4X4 Chassis MT Không thùng hàng |
Vật liệu ghế | Nỉ cao cấp | Nỉ | Nỉ | Da pha Nỉ | Nỉ | Nỉ |
Ghế trước | Điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao của tựa đầu | Điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao của tựa đầu | Điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao của tựa đầu | Điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao của tựa đầu | Điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao của tựa đầu | Điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao của tựa đầu |
Ghế sau | Ghế băng gập được có tựa đầu | Ghế băng gập được có tựa đầu | Ghế băng gập được có tựa đầu | Ghế băng gập được có tựa đầu | Ghế băng gập được có tựa đầu | Ghế băng gập được có tựa đầu |
Số chỗ ngồi | 5 chỗ | 5 chỗ | 5 chỗ | 5 chỗ | 5 chỗ | 5 chỗ |
Khoá cửa điều khiển từ xa | Có | Có | Có | Có | Không | Không |
Đèn pha & gạt mưa tự động | Có | Không | Không | Có | Không | Không |
Đèn sương mù | Có | Có | Có | Có | Không | Không |
Crôm | Màu đen | Màu đen | Màu đen | Màu đen | Màu đen | |
Gương chiếu hậu mạ crôme | Crôm | Màu đen | Màu đen | Màu đen | Màu đen | Màu đen |
Gương điều khiển điện | Có | Có | Có | Có | Không | Không |
Hệ thống lái | Ranger XLT 4X4 MT | Ranger XLS 4X2 AT | Ranger XLS 4X2 MT | Ranger Wildtrak AT 4X2 | Ranger Base 4X4 MT | Ranger Base 4X4 Chassis MT Không thùng hàng |
Trợ lực lái | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Ga tự động | Có | Không | Không | Có | Không | Không |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6350 | 6350 | 6350 | 6350 | 6350 | 6350 |
An toàn | Xe Ranger XLT 4X4 MT | Xe Ranger XLS 4X2 AT | Xe Ranger XLS 4X2 MT | Xe Ranger Wildtrak AT 4X2 | Xe Ranger Base 4X4 MT | Xe Ranger Base 4X4 Chassis MT Không thùng hàng |
Đèn sương mù | Có | Có | Có | Có | Không | Không |
Khoá cửa điện | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Túi khí | 2 Túi khí phía trước | Túi khí dành cho người lái | Túi khí dành cho người lái | 2 Túi khí phía trước | Không | Không |
Hệ thống giải trí | Ford Ranger XLT 4X4 MT | Ford Ranger XLS 4X2 AT | Ford Ranger XLS 4X2 MT | Ford Ranger Wildtrak AT 4X2 | Ford Ranger Base 4X4 MT | Ford Ranger Base 4X4 Chassis MT Không thùng hàng |
Hệ thống âm thanh | AM/FM, CD 1 đĩa, MP3, Ipod & USB | AM/FM, CD 1 đĩa, MP3 | AM/FM, CD 1 đĩa, MP3 | AM/FM, CD 1 đĩa, MP3, Ipod & USB | Tùy chọn | Tùy chọn |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | Có | Có | Có | Không | Không |
Kết nối không dây & điều khiển bằng giọng nói | Có | Không | Không | Có | Không | Không |
Hệ thống loa | 6 | 4 | 4 | 6 | 2 | 2 |
Số chỗ ngồi | Ranger XLT 4X4 MT | Ranger XLS 4X2 AT | Ranger XLS 4X2 MT | Ranger Wildtrak AT 4X2 | Ranger Base 4X4 MT | Ranger Base 4X4 Chassis MT Không thùng hàng |
Số chỗ ngồi | 5 chỗ | 5 chỗ | 5 chỗ | 5 chỗ | 5 chỗ | 5 chỗ |
Hệ thống điều hòa | Ranger XLT 4X4 MT | Ranger XLS 4X2 AT | Ranger XLS 4X2 MT | Ranger Wildtrak AT 4X2 | Ranger Base 4X4 MT | Ranger Base 4X4 Chassis MT Không thùng hàng |
Điều hoà nhiệt độ | Có | Có | Có | Tự động hai vùng khí hậu | Có | Có |
Giá thành | 744 t | 632 t | 605 t | 766 t | 592 t | 582 t |
DANH MỤC SẢN PHẨM
Xin vui lòng kích vào hình ảnh để xem chi tiết
Xem thêm >>>| Ford | Ford Fiesta | Ford Everest | Ford Forcus | Ford mondeo | Ford escape | Ford Ranger | |Ford Transit | Ford Thanh Xuân | fordthanhxuan.net/ | Giá xe Ford | Ô tô Ford | Bán xe Ford
No comments:
Post a Comment