domain, domain name, premium domain name for sales

Sunday, January 6, 2013

Xe ô tô tải QKR55H 1.9 Tấn


THÔNG SỐ KỸ THUẬT QKR55H


THÔNG SỐ Kỹ THUẬT
QKR55H (4x2)

Tự trọng của xe (kg)
1,850
Tổng trọng tải (kg)
4,700
Kích thước tổng thể (mm)
5,830 x 1,860 x 2,120
Chiều dài cơ sở (mm)
3.360
Vết bánh xe trước / sau (mm)
1,385 / 1,425
Khoảng sáng gầm xe (mm)
190
Chiều dài sát-xi lắp thùng (mm)
4,155
Động cơ        
4JB1-E2N, phun nhiên liệu trực tiếp với Turbo Intercooler
Công suất cực đại (Ps(kw)/rpm)
91 Ps (67 Kw) / 3,400 rpm
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)
196 Nm / 2,900 rpm
Hộp số           
5 số tiến  &1 số lùi
Hệ thống phanh       
Phanh dầu mạch kép, trợ lực chân không
Tốc độ tối đa (Km/h)
101
Khả năng leo dốc tối đa (%)
45,6
Lốp xe Trước-sau
7.00R15
Dung tích thùng nhiên liệu (Lít)
100
Máy phát điện
12V-50A
Số chổ ngồi (Người)
03


Kích thước thùng:
- Thùng lửng tiêu chuẩn (STD): (DxRxC)mm = (4.620 x 1.900 x 400)
- Thùng kín 02 cửa sau (VAN): (DxRxC)mm = (4.620 x 1.950 x 1.900)
- Thùng kín kèo mui bạt (TPB): (DxRxC)mm = (4.550 x 1.950 x 1.900)

ISUZU ĐÀ NẴNG

No comments:

Post a Comment