Chúng tôi xin gửi tới quý khách hàng bảng thông số kỹ thuật của xe Ford Mondeo . như sau:
CÔNG TY TNHH MTV THĂNG LONG FORD THANH XUÂN
ĐẶC ĐIỂM | MÔ TẢ CHI TIẾT |
Dung tích xy lanh (cc) | 2261 |
Động cơ | 2.3L, 4 xy lanh thẳng hàng, DOHC, 16 van, VCT |
Đường kính xy lanh x Hành trình Piston (mm) | 87,5 x 94 |
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) | 164/6500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 213/4200 |
Hộp số | Tự động 6 cấp |
Tỷ số truyền: Số 1 | 4,148 |
Số 2 | 2,370 |
Số 3 | 1,556 |
Số 4 | 1,155 |
Số 5 | 0,859 |
Số 6 | 0,686 |
Tỷ số truyền lùi | 3,390 |
Tỷ số truyền cuối | 3,750 |
Kích thước & Trọng lượng Ford Mondeo . | |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4844 x 1886 x 1500 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2850 |
Chiều rộng cơ sở trước sau (mm) | 1585/1600 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 5900 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 121 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1580 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2165 |
Hệ thống giảm xóc xe Ford Mondeo . | |
Trước | Độc lập kiểu Macpherson, chống xoắn |
Sau | Độc lập đa liên kết, chống xoắn |
Hệ thống phanh Ford Mondeo . | |
Trước | Đĩa tản nhiệt |
Sau | Địa |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệi thống phân phối lực phanh theo tải (EBD) | Có |
Lốp xe Mondeo | |
Cỡ lốp | 235/45R17 |
Vành(mâm) | Đúc hợp kim |
Các thông số khác Ford Mondeo . | |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 70 |
Vật liệu ghế | Da (màu đen) |
Trang thiết bị an toàn xe Ford Mondeo . | |
Hệ thống túi khí an toàn ghế lái | Có |
Hệ thống túi khí an toàn ghế bên phía trước | Có |
Hệ thống dây đai an toàn cho tất cả các ghế | Có |
Hệ thống đèn tự động mở rộng góc chiếu (AFS) | Có |
Hệ thống đèn sương mù phía trước | Có |
Hệ thống cảm biến lùi | Có |
Đèn sương mù phía sau | Có |
Chốt cửa an toàn cho trẻ em | Có |
Hệ thống chống khởi động khi dùng sai chìa | Có |
Các trang thiết bị tiện nghi Ford Mondeo . | |
Cửa sổ trời điều khiển điện mở 2 chế độ | Có |
Cửa kính điều khiển điện | Có |
Gương chiếu hậu điều khiển điện có đèn báo rẽ | Có |
Gương chiếu hậu gập điện | Có |
Khóa cửa điều khiển từ xa | Có |
Hệ thống điều hòa nhiệt độ, 2 vùng khí hậu | Có |
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau | Có |
Hệ thống âm thanh | AM/FM, CD 1 đĩa, 08 loa |
Hệ thống điều khiển âm thanh trên vô lăng | Có |
Tay lái (vô lăng) điều khiển 4 hướng | Có |
Ghế lái điều khiển điện 8 hướng | Có |
Ghế sau gập được kiểu 60/40 | Có |
Mặt đệm ngồi ghế sau gập được | Có |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế | Có |
Giá để cốc phía trước | Có |
Chắn nắng phía trước có gương | Có |
Đèn chiếu sáng trên trần xe phia trước và sau | Có |
Hệ thống ống xả đôi | Có |
GIÁ THÀNH (VND) |
Nguyễn Thiết Thọ Hotline: 0983 36 56 76 Đại Diện bán hàng.
Ford| Ford Fiesta | Ford Everest | Ford Forcus | Ford mondeo | Ford escape | Ford Ranger | |Ford Transit | Ford Thanh Xuân | fordthanhxuan.net/ | Giá xe Ford | Ô tô Ford | Bán xe Ford | Ford | Ford Fiesta | Ford Everest | Ford Forcus | Ford mondeo | Ford escape | Ford Ranger | |Ford Transit | Ford Thanh Xuân | fordthanhxuan.net/ | Giá xe Ford | Ô tô Ford | Bán xe Ford | Ford | Ford Fiesta | Ford Everest | Ford Forcus | Ford mondeo | Ford
DANH MỤC SẢN PHẨM
Xem thêm >>>| Ford | Ford Fiesta | Ford Everest | Ford Forcus | Ford mondeo | Ford escape | Ford Ranger | |Ford Transit | Ford Thanh Xuân | fordthanhxuan.net/ | Giá xe Ford | Ô tô Ford | Bán xe Ford
DANH MỤC SẢN PHẨM
Xin vui lòng kích vào hình ảnh để xem chi tiết
No comments:
Post a Comment