domain, domain name, premium domain name for sales

Tuesday, May 8, 2012

Thông số kỹ thuật, giá xe Everest

Đại lý Ford Thanh Xuân - Đại lý chính thức của Ford Việt Nam. Giá bán Ford Everest tốt nhất trong mọi thời điểm, chất lượng dịch vụ tốt nhất chắc chắn sẽ làm hài lòng mọi khách hàng. Chúng tôi luôn có những chương trình khuyến mại giá bán rất tốt với xe Ford Everest cho từng tháng. 
Chúng tôi xin gửi tới quý khách hàng bảng thông số kỹ thuật, Gía thành của xe Ford Everest như sau:

DANH MỤC SẢN PHẨM
Xin vui lòng kích vào hình ảnh để xem chi tiết

Fiesta 1.4 MT
 Fiesta 1.6AT Sedan
 Fiesta 1.6 AT Sport



Focus S 1.8L
 Focus 1.8L
 Focus S 2.0L



Mondeo Escape2.3L4x2 XLS
 Escape2.3L4x4-XLT
Everest 4x2 2.5L MT
 Everest 4x2 2.5L AT
 Everest 4x4 2.5L MT
 Ranger_XLT4x4
Ranger 4x4 XLT MT Wildtrak
 Transit 16 Diesel
Related Posts Widget for Blogger
 Ford| Ford Fiesta  | Ford Everest | Ford Forcus | Ford mondeo | Ford escape | Ford Ranger | |Ford Transit | Ford Thanh Xuân | fordthanhxuan.net/ | Giá xe Ford | Ô tô Ford | Bán xe Ford | Ford | Ford Fiesta  | Ford Everest | Ford Forcus | Ford mondeo | Ford escape | Ford Ranger | |Ford Transit | Ford Thanh Xuân | fordthanhxuan.net/ | Giá xe Ford | Ô tô Ford | Bán xe Ford | Ford | Ford Fiesta  | Ford Everest | Ford Forcus | Ford mondeo | Ford
CÔNG TY TNHH MTV THĂNG LONG FORD THANH XUÂN
   ĐẶC ĐIỂM, THÔNG SỐ KỸ THUẬT, GIÁ THÀNH XE Ford Everest T6/2012

Nguyễn Thiết Thọ 0983 36 56 76 Đại Diện bán hàng.

ĐẶC ĐIỂM
LOẠI XE
4x4 MT - TDCi
4x2 MT - TDCi
4x2 AT - TDCi
Động cơ
Động cơ
Turbo Diesel 2.5L TDCi, trục cam kép 16  van có làm mát khí nạp
Dung tích xy lanh (cc)
2499
Đường kính x Hành trình Piston (mm)
93x92
Công suất cực đại(HP/vòng/phút)
105/3500
Mô men xoắm cực đại Nm/vòng/phút)
330/1800
Hệ thống truyền động
Hai cầu chủ động/4x4
Một cầu chủ động/4x2
Hộp số
05 số tay
05 số tự động
Ly hợp
Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xo đĩa
Kích thước, trọng lượng Ford Everest
Dài x Rộng x Cao (mm)
5062 x 1788 x 1826
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu (mm)
210
Vệt bánh trước (mm)
1475
Vệt bánh sau (mm)
1470
Chiều dài cơ sở (mm)
2860
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)
6.3
6.2
6.3
Góc thoát trước (độ)
32°
Góc thoát sau (độ)
26°
Trọng lượng toàn bộ (kg)
2701
2607
2633
Trọng lượng không tải (kg)
1990
1896
1922
Hệ thống treo xe Ford Everest
Hệ thống treo trước
Hệ thống treo độc lập bằng thanh xoắn kép và ông giảm chấn
Hệ thống treo sau
loại nhíp với ống giảm chấn
Hệ thống phanh xe Ford Everest
Hệ thống phanh
Thủy lực có trợ lực chân không
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Phanh trước
Đĩa tản nhiệt
Phanh sau
Phanh tang trống, có van điều hòa lực phanh theo tải trọng
Dung tích thùng nhiên liệu (lít)
71
Cỡ lốp
255/60R18
255/60R16
255/60R18
Bánh xe
Vành hợp kim nhôm đúc
Trang thiết bị chính xe Ford Everest
Túi khí
2 túi khí phía trước
2 túi khí phía trước & 2 túi khi bên hông
Trợ lực lái
Trục lái điều chỉnh được độ nghiêng
Khóa cửa điện trung tâm
Cửa kính điều khiển điện
Gương điều khiển điện
Điều hòa 2 dàn lạnh 3 dàn cửa gió
Số chỗ ngồi
07 chỗ
Ghế trước
Điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao của tựa đầu
Ghế giữa
Ghế gập được có tựa đầu
Ghế sau
Ghế gập kép
Vật liệu ghế
Nỉ
Ghế da cao cấp
Khóa cửa điều khiển từ xa
Đèn sương mù
Gương chiếu hậu mạ crôme
Hệ thống âm thanh
AM/FM, 6 disc CD, MP3, 6 loa
AM/FM, CD, MP3, 4 loa
Tiêu chuẩn khí thải
EURO Stagel II
GIÁ THÀNH (VND)

No comments:

Post a Comment