domain, domain name, premium domain name for sales

Monday, July 8, 2013

Xe tải Hino FC 10.400 kg | Xe Ô Tô Thế Giới

Xe tải Hino FC 10.400 kg | Xe Ô Tô Thế Giới

Thông số cơ bản
Loại xeHINO J05E - TE (Euro 2)
Hãng sản xuấtHINO
Xuất xứNhật Bản - Việt Nam
Trọng tải (kg)5T2, 6T, 6T4,
Kích thước lòng (DxRxC)6735 x 2270 x 2330
Động cơ
Loại động cơJ05E - TE
Kiểu động cơ4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Dung tích xi lanh (cc)5.123
Công suất cực đại (Ps(kw)/rpm)118 kW/ 2500 v/ph
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)520/1.500
Hộp số6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6
Hệ thống dẩn độngCầu sau
Công thức bánh xe4 x 2
Tốc độ tối đa102
Nhiên liệu
Loại nhiên liệu- Dầu - Diesel
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 KM)10
Màu xe
Màu xe- Nhiều màu
Kích Thước (mm)
Kích thước tổng thể : (Dài x Rộng x Cao)8.480 x 2.275 x 2.470
Chiều dài cơ sở (mm)6.625
Trọng lượng
Tổng tải trọng (kg)10.400
Tải trọng cho phép (kg)5T2, 6T, 6T4,
Cửa , số chỗ ngồi
Số cửa- 2
Số chỗ ngồi- 3
Trang bị xe
Xe được trang bịCỡ lốp: 8.25 - 16 (8.25 R16) /8.25 - 16 (8.25 R16), Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị khóa an toàn, Cửa sổ điện, Khoá cửa trung tâm, CD&AM/FM Radio, Điều hoà không khí DENSO chất lượng cao, Khả năng vượt dốc 44,4, Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép

Thông tin thêm

Xe tải Hino FC Tổng tải trọng 10.400 kg


HINO FC9JESW -(DxRxC) (mm): 6.140 x 2.275  x 2.470

HINO FC9JJSW -(DxRxC) (mm): 7.490 x 2.275 x 2.470


HINO FC9JLSW -(DxRxC) (mm):  8.480 x 2.275 x 2.470

THÔNG SỐ CƠ BẢN
MODEL
FC9JESW
FC9JJSW
FC9JLSW
Tổng tải trọng
Kg
10.400
Tự trọng
Kg
2.940
2.980
3.085
Kích thước xe
Chiều dài cơ sở
mm
3.420
4.350
4.990
Kích thước bao ngoài (DxRxC)
mm
6.140 x 2.275  x 2.470
7.490 x 2.275 x 2.470
8.480 x 2.275 x 2.470
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối
mm
4.285
5.635
6.625
Động cơ
Model
 
J05E - TE
Loại
 
Động cơ Diesel HINO J05E - TE (Euro 2)
tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp
Công suất cực đại
(Jis Gross)
PS
165 - (2.500 vòng/phút)
Moomen xoắn cực đại
(Jis Gross)
N.m
520 -  (1.500 vòng/phút)
Đường kính xylanh x hành trình piston
mm
112 x 130
Dung tích xylanh
cc
5.123
Tỷ số nén
 
18:1
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
 
Bơm Piston
Ly hợp
Loại
 
Loại đĩa đơn ma sát khô lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Hộp số
Model
 
LX06S
Loại
 
6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6
Hệ thống lái
 
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
Hệ thốnh phanh
 
Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép
Cỡ lốp
 
8.25 - 16 (8.25R16)
Tốc độ cực đại
Km/h
102
Khả năng vượt dốc
Tan(%)
44,4
Cabin
 
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị khóa an toàn
Thùng nhiên liệu
L
100
Tính năng khác
  
Hệ thống phanh phụ trợ
 
Không có
Phanh khí xả
Hệ thống treo cầu trước
 
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo cầu sau
 
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá
Cửa sổ điện
 
Khoá cửa trung tâm
 
CD&AM/FM Radio
 
Điều hoà không khí DENSO chất lượng cao
 
Lựa chọn
Số chỗ ngồi
Người
3


No comments:

Post a Comment