Thông số cơ bản | ||
Loại xe | Hino XZU650L-HBMMK3 | |
Hãng sản xuất | HINO | |
Xuất xứ | Nhật Bản - Việt Nam | |
Trọng tải (kg) | 4875 | |
Động cơ | ||
Loại động cơ | N04C-VA Euro 3 | |
Kiểu động cơ | Động cơ diezen 4 kỳ 4 máy thẳng hàng tuabin tăng nạp, phun nhiên liệu trực tiếp và làm mát bằng nước | |
Dung tích xi lanh (cc) | 4,009 | |
Công suất cực đại (Ps(kw)/rpm) | 136 - 2500 | |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 392 -1600 | |
Hộp số | M550- 5 số tiến và 1 số lùi, | |
Hệ thống dẩn động | Cầu sau | |
Công thức bánh xe | 4 x 2 | |
Nhiên liệu | ||
Loại nhiên liệu | - Dầu - Diesel | |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 KM) | 9 | |
Màu xe | ||
Màu xe | - Nhiều màu | |
Kích Thước (mm) | ||
Kích thước tổng thể : (Dài x Rộng x Cao) | 5,965 x 1,860 x 2,140 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3,400 | |
Trọng lượng | ||
Tổng tải trọng (kg) | 4,875 | |
Tải trọng cho phép (kg) | 1,800 | |
Cửa , số chỗ ngồi | ||
Số cửa | - 2 | |
Số chỗ ngồi | - 3 | |
Trang bị xe | ||
Xe được trang bị | Hệ thống treo cầu trước: Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm xóc thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang. Hệ thống treo sau: Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm xóc thuỷ lực,Cửa sổ điện, Khoá cửa trung tâm, CD&AM/FM Radio, Điều hoà không khí DENSO chất lượng cao |
Thông tin thêm
Xe tải Hino 300 sêri mới được thiết kế chất lượng cao cả về hình dáng bên ngoài lẫn nội thất bên trong với một loạt các tính năng ưu việt: phong cách giản dị nhưng đầy ấn tượng độ bền cao, cabin thoáng và rộng, tiện ích trong sử dụng.
No comments:
Post a Comment