domain, domain name, premium domain name for sales

Wednesday, June 27, 2012

Danh sách Ngân hàng tại Việt Nam

Danh sách Ngân hàng tại Việt Nam
Bao gồm tên ngân hàng và website 





Ngân hàng Chính sách - Phát triển (Nhà nước)


STT
Tên ngân hàng
Vốn điều lệ
tỷ đồng
Tên giao dịch tiếng Anh,
tên viết tắt
Cập nhật đến
1
15000
Vietnam Bank for Social Policies
VBSP

2
10000
Vietnam Development Bank
VDB

3
14374
Bank for Investment and Development of Vietnam
BIDV

4
3000
MHB

5
20708
Vietnam Bank for Agriculture and Rural Development
Agribank
21/02/2011

Hệ thống Quỹ tín dụng nhân dân Việt Nam
STT
Tên ngân hàng
Vốn điều lệ
tỷ đồng
Tên giao dịch tiếng Anh, tên viết tắt
1
1.112
CCF


Ngân hàng thương mại cổ phần

STT
Tên ngân hàng
Vốn điều lệ
tỷ đồng
Tên giao dịch tiếng Anh,
tên viết tắt
Cập nhật đến
1
3.140
31/12/2010
2
9377
31/12/2010
3
19/07/2010
4
31/12/2009
5
5400
31/12/2010
6
5000
31/08/2010
7
2000

12/11/2010
8
3830

12/2010
9
3000

11/06/2010
10
3018

31/12/2010
11
2000

12/11/2010
12
5000

01/10/2010
13
8788

01/04/2011
14
3000
12/2010
15
3000
31/12/2010
16
3500

15/4/2010
17
4000

03/08/2010
18
3000

31/12/2010
19
3000

28/12/2010
20
3049

19/07/2010
21
7300

31/12/2010
22
3000

18/02/2011
23
4000

VIBBank, VIB
17/06/2010
24
4184

SCB
27/12/2010
25
3000

31/12/2009
26
9179

28/05/2010
27
5000

SHBank, SHB
01/4/2011
28
3399

31/12/2009
29
3000

26/07/2010
30
3000

31/11/2010
31
3000

23/09/2010
32
3000

27/9/2010
33
10560

19/07/2010
34
5650

31/12/2010
35
3000

30/12/2010
36
13223

01/04/2010
37
3000

13/11/2009
38
3000

02/06/2010
39
16858

VietinBank
(tên cũ là IncomBank)
13/03/2011

Ngân hàng 100% vốn nước ngoài và Ngân hàng Việt ở nước ngoài

Stt
Tên ngân hàng
Vốn điều lệ
tỷ VND
Tên giao dịch tiếng Anh, tên viết tắt
Trang chủ
1

Australia And Newzealand Bank
2

Deutsche Bank AG, Vietnam
3

Citibank
4
3000
HSBC
5
1000
6
3000
Shinhan Vietnam Bank Limited - SHBVN
7
3000
Hong Leong Bank Vietnam Limited - HLBVN
8
1000
BIDC

9

Ca-CIB
10



11



12



13




Ngân hàng liên doanh tại Việt Nam
Stt
Tên ngân hàng
Vốn điều lệ
Tên giao dịch tiếng Anh, tên viết tắt
Trang chủ
1
165 triệu USD
IVB
2
168,5 triệu USD
VRB
3
75 triệu USD
SVB
4
62,5 triệu USD
VID PB
5
161 triệu USD
VSB
6
First commercial bank





No comments:

Post a Comment