domain, domain name, premium domain name for sales

Monday, July 8, 2013

Xe tải Hino 7500 kg Thùng mui bạt | Xe Ô Tô Thế Giới

Xe tải Hino 7500 kg Thùng mui bạt | Xe Ô Tô Thế Giới

Thông số cơ bản
Loại xeHINO XZU720L-HKFRL3
Hãng sản xuấtHINO
Xuất xứLắp ráp trong nước ( CKD)
Trọng tải (kg)7500
Kích thước lòng (DxRxC)5100 x 2020 x 2260
Động cơ
Loại động cơN04C-VB Euro 3
Kiểu động cơ4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Dung tích xi lanh (cc)4009
Công suất cực đại (Ps(kw)/rpm)110 kW/ 2800 v/ph
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)420/1400
Hộp sốHợp số cơ khí, 6 số tiến và 1 số lùi, đồng tốc từ số 1 đến số 6, có số 6 là số vượt tốc
Hệ thống dẩn độngCầu sau
Công thức bánh xe4 x 2
Tốc độ tối đa107
Nhiên liệu
Loại nhiên liệu- Dầu - Diesel
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 KM)9
Màu xe
Màu xe- Nhiều màu
Kích Thước (mm)
Kích thước tổng thể : (Dài x Rộng x Cao)6980 x 2170 x 3400
Chiều dài cơ sở (mm)3870
Kích thước thùng mui phủ5100 x 2020 x 2260
Trọng lượng
Tổng tải trọng (kg)7500
Tải trọng cho phép (kg)3600
Cửa , số chỗ ngồi
Số cửa- 2
Số chỗ ngồi- 3
Trang bị xe
Xe được trang bịHệ thống treo cầu trước: Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm xóc thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang. Hệ thống treo sau: Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm xóc thuỷ lực,Cửa sổ điện, Khoá cửa trung tâm, CD&AM/FM Radio, Điều hoà không khí DENSO chất lượng cao

Thông tin thêm

 



THÔNG SỐ CƠ BẢN
Nhãn hiệu :
HINO XZU720L-HKFRL3
Loại phương tiện :
Ô tô tải (có mui)
Xuất xứ :
Nhật Bản và Việt Nam
Động cơ :
Kích thước - trọng lượng
Nhãn hiệu động cơ:
N04C-VB
Trọng lượng bản thân :
3705
kG
Loại động cơ:
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Phân bố : - Cầu trước :
1820
kG
Thể tích :
4009       cm3
- Cầu sau :
1885
kG
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
110 kW/ 2800 v/ph
Tải trọng cho phép chở :
3600
kG
Lốp xe :
Số người cho phép chở :
3
người
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
02/04/---/---
Trọng lượng toàn bộ :
7500
kG
Lốp trước / sau:
7.50 - 16 /7.50 - 16
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
6980 x 2170 x 3400
mm
Hệ thống phanh :
Kích thước lòng thùng hàng :
5100 x 2020 x 2260
mm
Phanh trước /Dẫn động :
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
Chiều dài cơ sở :
3870
mm
Phanh sau /Dẫn động :
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
Vết bánh xe trước / sau :
1655/1520
mm
Phanh tay /Dẫn động :
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Số trục :
2

Hệ thống lái :

Công thức bánh xe :
4 x 2

Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Loại nhiên liệu :
Diesel


No comments:

Post a Comment